Ekstraklasa, Vòng 13
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : T. Musial | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
20' | Błażej Augustyn (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Pyrka đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi Alberto Toril |
29' | Fedor Černych (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kądzior đã ghi bàn từ chấm 11m cho Piast Gliwice |
46' | Thay người bên phía Jagiellonia, B. Wdowik B. Nastić |
50' | |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Černych đã ghi bàn từ chấm 11m cho Jagiellonia |
59' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Nalepa M. Pospíšil |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi M. Żyro |
66' | |
67' | Martin Pospisil (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Żyro B. Bida |
79' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Pyrka M. Ameyaw |
79' | Thay người bên phía Piast Gliwice, T. Hateley Tiago Alves |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Chrapek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi A. Katranis |
84' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Alberto Toril N. Stojiljković |
84' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek T. Jodłowiec |
86' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Katranis J. Holúbek |
87' | Thay người bên phía Jagiellonia, T. Přikryl A. Trubeha |
87' | Damian Kądzior (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Błażej Augustyn (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Błażej Augustyn (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+7' | František Plach (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | |
90'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Bida đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi F. Černych |
Sơ đồ chiến thuật

55
X. Dziekoński
3
B. Augustyn
25
B. Țîru
99
B. Kwiecień
27
B. Wdowik
14
T. Přikryl
10
F. Černych
6
T. Romanczuk
7
M. Nalepa
16
M. Żyro
11
Jesús Imaz
Đội hình chính
55 | X. Dziekoński |
3 | B. Augustyn |
25 | B. Țîru |
99 | B. Kwiecień |
27 | B. Wdowik |
14 | T. Přikryl |
10 | F. Černych |
6 | T. Romanczuk |
7 | M. Nalepa |
16 | M. Żyro |
11 | Jesús Imaz |
Đội dự bị
5 | B. Nastić |
26 | M. Pospíšil |
9 | B. Bida |
13 | A. Trubeha |
44 | K. Toporkiewicz |
50 | S. Abramowicz |
12 | G. Stephen |
20 | K. Tabiś |
23 | K. Struski |

26
F. Plach
5
T. Huk
20
M. Konczkowski
98
A. Katranis
23
Miguel Muñoz
6
M. Chrapek
24
T. Hateley
18
P. Sokołowski
77
A. Pyrka
92
D. Kądzior
9
Alberto Toril
Đội hình chính
26 | F. Plach |
5 | T. Huk |
20 | M. Konczkowski |
98 | A. Katranis |
23 | Miguel Muñoz |
6 | M. Chrapek |
24 | T. Hateley |
18 | P. Sokołowski |
77 | A. Pyrka |
92 | D. Kądzior |
9 | Alberto Toril |
Thống kê
16 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
20 | Phạm lỗi | 10 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).