Ekstraklasa, Vòng 19
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : Daniel Stefanski, Poland | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
27' | Błażej Augustyn (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | Jakub Holúbek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | Taras Romanczuk (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | Kristopher Twardek (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | Bartosz Rymaniak (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Błażej Augustyn (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ đỏ |
60' | Błażej Augustyn (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Jagiellonia, Fernán Ferreiro B. Țîru |
71' | Thay người bên phía Piast Gliwice, J. Świerczok M. Żyro |
71' | Thay người bên phía Piast Gliwice, T. Jodłowiec P. Lipski |
77' | Thay người bên phía Piast Gliwice, B. Rymaniak M. Konczkowski |
77' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek Gerard Badía |
85' | Thay người bên phía Piast Gliwice, K. Vida Tiago Alves |
86' | Thay người bên phía Jagiellonia, F. Černych B. Kwiecień |
86' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Makuszewski B. Bida |
90' | Thay người bên phía Jagiellonia, B. Wdowik M. Bortniczuk |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Tiago Alves đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi J. Holúbek |
Sơ đồ chiến thuật

55
X. Dziekoński
3
B. Augustyn
5
B. Nastić
17
I. Runje
27
B. Wdowik
10
M. Makuszewski
26
M. Pospíšil
23
Fernán Ferreiro
6
T. Romanczuk
15
K. Twardek
13
F. Černych
Đội hình chính
55 | X. Dziekoński |
3 | B. Augustyn |
5 | B. Nastić |
17 | I. Runje |
27 | B. Wdowik |
10 | M. Makuszewski |
26 | M. Pospíšil |
23 | Fernán Ferreiro |
6 | T. Romanczuk |
15 | K. Twardek |
13 | F. Černych |
Đội dự bị
25 | B. Țîru |
99 | B. Kwiecień |
31 | B. Bida |
36 | M. Bortniczuk |
1 | P. Šteinbors |
28 | K. Wojtkowski |
4 | M. Mazur |

26
F. Plach
28
B. Rymaniak
4
J. Czerwiński
5
T. Huk
14
J. Holúbek
3
T. Jodłowiec
6
M. Chrapek
10
K. Vida
18
P. Sokołowski
70
J. Świerczok
16
D. Steczyk
Đội hình chính
26 | F. Plach |
28 | B. Rymaniak |
4 | J. Czerwiński |
5 | T. Huk |
14 | J. Holúbek |
3 | T. Jodłowiec |
6 | M. Chrapek |
10 | K. Vida |
18 | P. Sokołowski |
70 | J. Świerczok |
16 | D. Steczyk |
Đội dự bị
11 | M. Żyro |
17 | P. Lipski |
21 | Gerard Badía |
20 | M. Konczkowski |
7 | Tiago Alves |
1 | J. Szmatuła |
15 | M. Winciersz |
19 | S. Milewski |
34 | P. Malarczyk |
Thống kê
5 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
15 | Phạm lỗi | 10 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).