Ekstraklasa, Vòng 5
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : Daniel Stefanski, Poland | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Savković đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi J. Wójcicki |
26' | Mateusz Machaj (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Machaj K. Świderski |
44' | Thay người bên phía Jagiellonia, I. Runje L. Klemenz |
57' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Mateusz Mak Gerard Badía |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Dziczek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi Gerard Badía |
62' | Thay người bên phía Jagiellonia, P. Klimala R. Bezjak |
78' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Papadopulos P. Parzyszek |
82' | Martin Konczkowski (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Thay người bên phía Piast Gliwice, T. Hateley P. Sokołowski |
90' | Lukas Klemenz (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Novikovas đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi T. Romanczuk |
Sơ đồ chiến thuật

25
M. Kelemen
7
J. Wójcicki
5
N. Mitrovič
12
Guilherme
17
I. Runje
89
M. Machaj
9
A. Novikovas
13
M. Savković
26
M. Pospíšil
6
T. Romanczuk
98
P. Klimala
Đội hình chính
25 | M. Kelemen |
7 | J. Wójcicki |
5 | N. Mitrovič |
12 | Guilherme |
17 | I. Runje |
89 | M. Machaj |
9 | A. Novikovas |
13 | M. Savković |
26 | M. Pospíšil |
6 | T. Romanczuk |
98 | P. Klimala |
Đội dự bị
28 | K. Świderski |
4 | L. Klemenz |
11 | R. Bezjak |
19 | B. Böðvarsson |
22 | R. Grzyb |
29 | G. Sandomierski |
30 | M. Twarowski |

1
J. Szmatula
2
M. Kirkeskov
4
J. Czerwiński
25
A. Sedlar
20
M. Konczkowski
6
T. Hateley
19
Mateusz Mak
7
A. Jagiełło
10
P. Dziczek
27
M. Papadopulos
17
J. Valencia
Đội hình chính
1 | J. Szmatula |
2 | M. Kirkeskov |
4 | J. Czerwiński |
25 | A. Sedlar |
20 | M. Konczkowski |
6 | T. Hateley |
19 | Mateusz Mak |
7 | A. Jagiełło |
10 | P. Dziczek |
27 | M. Papadopulos |
17 | J. Valencia |
Đội dự bị
21 | Gerard Badía |
9 | P. Parzyszek |
18 | P. Sokołowski |
77 | D. Gojko |
26 | F. Plach |
88 | U. Korun |
Thống kê
10 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
11 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).