Ekstraklasa, Vòng 1
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : Daniel Stefanski, Poland | ![]() Lech Poznan |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Lech Poznan
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Vujadinović đã ghi 1 bàn thắng cho Lech Poznan . Kiến taọ bởi D. Jevtić |
12' | Łukasz Trałka (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! João Amaral đã ghi 1 bàn thắng cho Lech Poznan . Kiến taọ bởi M. Makuszewski |
24' | Ivan Runje (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | Pedro Tiba (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | Guilherme Haubert Sityá (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi bàn từ chấm 11m cho Jagiellonia |
45'+5' | Thay người bên phía Lech Poznan, D. Jevtić T. Zhamaletdinov |
50' | Bodvar Bodvarsson (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kadlec đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
56' | Volodymyr Kostevych (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Timur Zhamaletdinov (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi bàn từ chấm 11m cho Jagiellonia |
74' | Thay người bên phía Lech Poznan, João Amaral F. Marchwiński |
75' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Pospíšil B. Kwiecień |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Zhamaletdinov đã ghi 1 bàn thắng cho Lech Poznan . Kiến taọ bởi F. Marchwiński |
79' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Košťál J. Wójcicki |
86' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Poletanović M. Twarowski |
90'+4' | Thay người bên phía Lech Poznan, Pedro Tiba M. Skrzypczak |
90' | Filip Marchwinski (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Mateusz Skrzypczak (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Bartosz Kwiecień (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

12
Guilherme
17
I. Runje
19
B. Böðvarsson
2
A. Kadlec
15
Z. Arsenić
26
M. Pospíšil
20
M. Poletanović
6
T. Romanczuk
77
M. Košťál
11
Jesús Imaz
Đội hình chính
25 | M. Kelemen |
12 | Guilherme |
17 | I. Runje |
19 | B. Böðvarsson |
2 | A. Kadlec |
15 | Z. Arsenić |
26 | M. Pospíšil |
20 | M. Poletanović |
6 | T. Romanczuk |
77 | M. Košťál |
11 | Jesús Imaz |
Đội dự bị
99 | B. Kwiecień |
7 | J. Wójcicki |
30 | M. Twarowski |
5 | N. Mitrovič |
27 | M. Adamec |
29 | G. Sandomierski |
42 | S. Łapiński |

1
J. Burić
4
T. Rogne
13
N. Vujadinović
22
V. Kostevych
2
R. Gumny
6
Ł. Trałka
17
M. Makuszewski
25
Pedro Tiba
10
D. Jevtić
29
K. Jóźwiak
24
João Amaral
Đội hình chính
1 | J. Burić |
4 | T. Rogne |
13 | N. Vujadinović |
22 | V. Kostevych |
2 | R. Gumny |
6 | Ł. Trałka |
17 | M. Makuszewski |
25 | Pedro Tiba |
10 | D. Jevtić |
29 | K. Jóźwiak |
24 | João Amaral |
Đội dự bị
11 | T. Zhamaletdinov |
36 | F. Marchwiński |
20 | M. Skrzypczak |
26 | R. Janicki |
30 | M. Putnocký |
34 | T. Klups |
77 | P. Tomasik |
Thống kê
10 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
14 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 6 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Lech Poznan & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Lech Poznanđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).