Ekstraklasa, Vòng 26
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : Tomasz Musial, Poland | ![]() Korona Kielce |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Korona Kielce
Diễn biến chính
26' | Michael Gardawski (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
29' | Matej Pučko (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Arveladze đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . Kiến taọ bởi M. Pučko |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Pučko đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . Kiến taọ bởi J. Żubrowski |
45' | Marko Poletanović (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Adnan Kovačević (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Poletanović M. Adamec |
64' | Thay người bên phía Jagiellonia, Guilherme Jesús Imaz |
65' | Arvydas Novikovas (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Korona Kielce, V. Arveladze M. Cebula |
68' | Thay người bên phía Korona Kielce, M. Gardawski O. Skrzecz |
73' | Thay người bên phía Jagiellonia, P. Klimala M. Košťál |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
89' | Zoran Arsenić (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | Thay người bên phía Korona Kielce, F. Brown Forbes P. Malarczyk |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Brown Forbes đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . Kiến taọ bởi M. Cebula |
Sơ đồ chiến thuật

25
M. Kelemen
5
N. Mitrovič
12
Guilherme
17
I. Runje
19
B. Böðvarsson
15
Z. Arsenić
9
A. Novikovas
26
M. Pospíšil
20
M. Poletanović
6
T. Romanczuk
98
P. Klimala
Đội hình chính
25 | M. Kelemen |
5 | N. Mitrovič |
12 | Guilherme |
17 | I. Runje |
19 | B. Böðvarsson |
15 | Z. Arsenić |
9 | A. Novikovas |
26 | M. Pospíšil |
20 | M. Poletanović |
6 | T. Romanczuk |
98 | P. Klimala |
Đội dự bị
27 | M. Adamec |
11 | Jesús Imaz |
77 | M. Košťál |
2 | A. Kadlec |
10 | S. Šćepović |
33 | W. Kaczorowski |

25
M. Hamrol
26
B. Rymaniak
5
A. Kovačević
21
Ł. Kosakiewicz
33
Iván Márquez
11
M. Gardawski
91
F. Brown Forbes
13
O. Petrak
14
J. Żubrowski
24
V. Arveladze
27
M. Pučko
Đội hình chính
25 | M. Hamrol |
26 | B. Rymaniak |
5 | A. Kovačević |
21 | Ł. Kosakiewicz |
33 | Iván Márquez |
11 | M. Gardawski |
91 | F. Brown Forbes |
13 | O. Petrak |
14 | J. Żubrowski |
24 | V. Arveladze |
27 | M. Pučko |
Đội dự bị
7 | M. Cebula |
77 | O. Skrzecz |
4 | P. Malarczyk |
1 | M. Miskiewicz |
8 | A. Bjelica |
9 | M. Gorski |
10 | I. Jukić |
Thống kê
9 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 26 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Korona Kielce & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Korona Kielceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).