UEFA Europa Conference League, Round of 16
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : A. Sidiropoulos | ![]() Cercle Brugge |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Cercle Brugge
Diễn biến chính
11' | Thay người bên phía Jagiellonia, N. Wojtuszek D. Stojinović |
24' | Abu Francis (Cercle Brugge) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | Leon Flach (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Cercle Brugge, L. Perrin C. Ravych |
59' | Abu Francis (Cercle Brugge) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Abu Francis (Cercle Brugge) đã phải nhận thẻ đỏ |
61' | Thay người bên phía Jagiellonia, L. Flach T. Romanczuk |
62' | Thay người bên phía Jagiellonia, D. Churlinov K. Hansen |
62' | Miguel Villar Miki (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía Cercle Brugge, A. Minda Erick Nunes |
68' | Thay người bên phía Cercle Brugge, Flávio Nazinho G. Magnée |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Afimico Pululu đã ghi bàn từ chấm 11m cho Jagiellonia |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Romanczuk đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi J. Kubicki |
76' | Thay người bên phía Cercle Brugge, L. Agyekum N. De Wilde |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Afimico Pululu đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
85' | Thay người bên phía Cercle Brugge, Felipe Augusto P. Brunner |
85' | Thay người bên phía Jagiellonia, Miki Villar O. Pietuszewski |
85' | Thay người bên phía Jagiellonia, J. Kubicki Tomás Silva |
Sơ đồ chiến thuật

50
S. Abramowicz
15
N. Wojtuszek
72
M. Skrzypczak
23
E. Ebosse
44
João Moutinho
20
Miki Villar
31
L. Flach
14
J. Kubicki
11
Jesús Imaz
10
Afimico Pululu
21
D. Churlinov
Đội hình chính
50 | S. Abramowicz |
15 | N. Wojtuszek |
72 | M. Skrzypczak |
23 | E. Ebosse |
44 | João Moutinho |
20 | Miki Villar |
31 | L. Flach |
14 | J. Kubicki |
11 | Jesús Imaz |
10 | Afimico Pululu |
21 | D. Churlinov |

21
M. Delanghe
2
I. Diakité
5
L. Perrin
3
E. Utkus
7
M. Efekele
17
A. Francis
6
L. Agyekum
20
Flávio Nazinho
34
T. Somers
11
A. Minda
10
Felipe Augusto
Đội hình chính
21 | M. Delanghe |
2 | I. Diakité |
5 | L. Perrin |
3 | E. Utkus |
7 | M. Efekele |
17 | A. Francis |
6 | L. Agyekum |
20 | Flávio Nazinho |
34 | T. Somers |
11 | A. Minda |
10 | Felipe Augusto |
Thống kê
17 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
12 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Cercle Brugge & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Cercle Bruggeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).