Botola Pro, Vòng 22
![]() Ittihad Tanger |
FT Trọng tài : L. Mohamed | ![]() FAR Rabat |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ittihad Tanger vs FAR Rabat
Diễn biến chính
34' | Lamine Diakité (FAR Rabat) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | Elhadji Konate (Ittihad Tanger) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+3' | Ismail Khafi (Ittihad Tanger) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Orebonye đã ghi 1 bàn thắng cho FAR Rabat . |
61' | Thay người bên phía Ittihad Tanger, Z. Kiani Y. Chaina |
61' | Thay người bên phía Ittihad Tanger, M. Bouksyr A. Maâli |
63' | Thay người bên phía FAR Rabat, T. Orebonye H. Igamane |
70' | Thay người bên phía FAR Rabat, L. Diakité Y. Arbidi |
78' | Thay người bên phía Ittihad Tanger, J. Ghabra A. El Harrak |
78' | Thay người bên phía Ittihad Tanger, H. Elowasti Z. El Ouassli |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Chaina đã ghi 1 bàn thắng cho Ittihad Tanger . |
84' | El Hadji Kane (Ittihad Tanger) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía FAR Rabat, A. Hammoudan A. Ajaraie |
86' | Thay người bên phía FAR Rabat, A. Zouhzouh A. Hadraf |
90'+9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hrimat đã ghi bàn từ chấm 11m cho FAR Rabat |
90'+8' | Mohamed Walid Bencherifa (Ittihad Tanger) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Ittihad Tanger, I. Khafi A. Lamrabat |
90'+6' | Elhadji Konate (Ittihad Tanger) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+6' | Elhadji Konate (Ittihad Tanger) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
G. Merbah
4
M. Saoud
29
E. Konaté
31
M. Bencherifa
22
Z. Kiani
80
E. Kane
8
F. Abdelmouttalib
18
H. Elowasti
14
M. Bouksyr
19
J. Ghabra
9
I. Khafi
Đội hình chính
1 | G. Merbah |
4 | M. Saoud |
29 | E. Konaté |
31 | M. Bencherifa |
22 | Z. Kiani |
80 | E. Kane |
8 | F. Abdelmouttalib |
18 | H. Elowasti |
14 | M. Bouksyr |
19 | J. Ghabra |
9 | I. Khafi |
Đội dự bị
2 | Y. Chaina |
17 | A. Maâli |
30 | A. El Harrak |
93 | Z. El Ouassli |
23 | A. Lamrabat |
72 | B. Benachour |
11 | A. Akhrif |
15 | A. Jarfi |
28 | Alexis Sanchez |

16
M. Benabid
29
M. Moufid
15
H. Essaoubi
4
Z. Marour
33
M. Amri
34
M. Hrimat
13
L. Naji
10
A. Zouhzouh
11
A. Hammoudan
27
L. Diakité
18
T. Orebonye
Đội hình chính
16 | M. Benabid |
29 | M. Moufid |
15 | H. Essaoubi |
4 | Z. Marour |
33 | M. Amri |
34 | M. Hrimat |
13 | L. Naji |
10 | A. Zouhzouh |
11 | A. Hammoudan |
27 | L. Diakité |
18 | T. Orebonye |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
7 | Thẻ vàng | 1 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Ittihad Tanger vs FAR Rabat & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ittihad Tanger vs FAR Rabatđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).