UEFA Nations League, League A - 6
![]() Israel |
FT Trọng tài : S. Gishamer | ![]() Belgium |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Israel vs Belgium
Diễn biến chính
31' | Timothy Castagne (Belgium) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | Thay người bên phía Belgium, L. Trossard J. Bakayoko |
46' | Thay người bên phía Belgium, Z. Debast M. Smets |
61' | Thay người bên phía Israel, M. Abu Fani O. Gandelman |
61' | Thay người bên phía Israel, D. David D. Sabi'a |
67' | Thay người bên phía Belgium, A. Vermeeren A. Sambi Lokonga |
73' | Loïs Openda (Belgium) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Israel, D. Peretz D. Haziza |
74' | Thay người bên phía Israel, E. Dasa Y. Shua |
76' | Raz Shlomo (Israel) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Johan Bakayoko (Belgium) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Shua đã ghi 1 bàn thắng cho Israel . Kiến taọ bởi D. Sabi'a |
88' | Thay người bên phía Israel, O. Gloukh E. Azoulay |
90'+3' | Mahmoud Jaber (Israel) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+3' | Thay người bên phía Belgium, A. Al Dakhil K. Sardella |
90'+3' | Thay người bên phía Belgium, A. Engels N. Bassette |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Peretz
2
E. Dasa
5
I. Nachmias
4
R. Shlomo
3
S. Goldberg
10
M. Solomon
8
D. Peretz
22
M. Jaber
16
M. Abu Fani
15
O. Gloukh
21
D. David
Đội hình chính
1 | D. Peretz |
2 | E. Dasa |
5 | I. Nachmias |
4 | R. Shlomo |
3 | S. Goldberg |
10 | M. Solomon |
8 | D. Peretz |
22 | M. Jaber |
16 | M. Abu Fani |
15 | O. Gloukh |
21 | D. David |
Đội dự bị
6 | O. Gandelman |
9 | D. Sabi'a |
11 | D. Haziza |
7 | Y. Shua |
20 | E. Azoulay |
18 | R. Mishpati |
17 | D. Biton |
19 | D. Turgeman |
14 | N. Stoioanov |
13 | A. Khalaili |
23 | Y. Gerafi |
12 | I. Feingold |

1
K. Casteels
20
A. Al Dakhil
4
W. Faes
2
Z. Debast
21
T. Castagne
7
A. Vermeeren
18
O. Mangala
14
D. Lukébakio
8
A. Engels
11
L. Trossard
9
L. Openda
Đội hình chính
1 | K. Casteels |
20 | A. Al Dakhil |
4 | W. Faes |
2 | Z. Debast |
21 | T. Castagne |
7 | A. Vermeeren |
18 | O. Mangala |
14 | D. Lukébakio |
8 | A. Engels |
11 | L. Trossard |
9 | L. Openda |
Đội dự bị
19 | J. Bakayoko |
23 | M. Smets |
6 | A. Sambi Lokonga |
17 | K. Sardella |
22 | N. Bassette |
12 | M. Vandevoordt |
13 | M. Sels |
15 | S. Mbangula |
Thống kê
10 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
14 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
31% | Cầm bóng | 69% |
Tường thuật trận đấu Israel vs Belgium & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Israel vs Belgiumđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).