Premier League, Vòng 10
![]() Ipswich |
FT Trọng tài : Tim Robinson, England | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ipswich vs Leicester
Diễn biến chính
-5' | Conor Chaplin (Ipswich) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | Facundo Buonanotte (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Kalvin Phillips (Ipswich) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Davis đã ghi 1 bàn thắng cho Ipswich . Kiến taọ bởi Sam Morsy |
59' | Stephy Mavididi (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | Thay người bên phía Leicester, W. Ndidi B. Soumaré |
71' | Thay người bên phía Leicester, S. Mavididi K. McAteer |
74' | Thay người bên phía Ipswich, S. Szmodics J. Clarke |
75' | Thay người bên phía Ipswich, L. Delap G. Hirst |
77' | Kalvin Phillips (Ipswich) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Kalvin Phillips (Ipswich) đã phải nhận thẻ đỏ |
80' | Thay người bên phía Leicester, Ricardo Pereira B. El Khannouss |
81' | Thay người bên phía Ipswich, C. Chaplin J. Cajuste |
81' | Thay người bên phía Ipswich, O. Hutchinson W. Burns |
84' | Arijanet Murić (Ipswich) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía Leicester, V. Kristiansen J. Ayew |
87' | Jens Cajuste (Ipswich) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | George Hirst (Ipswich) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Ayew đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi J. Vardy |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Murić
18
B. Johnson
26
D. O'Shea
15
C. Burgess
3
L. Davis
5
Sam Morsy
8
K. Phillips
20
O. Hutchinson
10
C. Chaplin
23
S. Szmodics
19
L. Delap
Đội hình chính
1 | A. Murić |
18 | B. Johnson |
26 | D. O'Shea |
15 | C. Burgess |
3 | L. Davis |
5 | Sam Morsy |
8 | K. Phillips |
20 | O. Hutchinson |
10 | C. Chaplin |
23 | S. Szmodics |
19 | L. Delap |
Đội dự bị
47 | J. Clarke |
27 | G. Hirst |
12 | J. Cajuste |
7 | W. Burns |
22 | C. Townsend |
28 | C. Walton |
25 | M. Luongo |
6 | L. Woolfenden |
33 | N. Broadhead |

30
M. Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
W. Faes
23
J. Vestergaard
16
V. Kristiansen
6
W. Ndidi
8
H. Winks
7
A. Fatawu
40
F. Buonanotte
10
S. Mavididi
9
J. Vardy
Đội hình chính
30 | M. Hermansen |
21 | Ricardo Pereira |
3 | W. Faes |
23 | J. Vestergaard |
16 | V. Kristiansen |
6 | W. Ndidi |
8 | H. Winks |
7 | A. Fatawu |
40 | F. Buonanotte |
10 | S. Mavididi |
9 | J. Vardy |
Đội dự bị
24 | B. Soumaré |
35 | K. McAteer |
11 | B. El Khannouss |
18 | J. Ayew |
5 | C. Okoli |
22 | O. Skipp |
2 | J. Justin |
4 | C. Coady |
1 | D. Ward |
Thống kê
14 | Sút bóng | 20 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
11 | Phạm lỗi | 10 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
6 | Thẻ vàng | 2 | ||
42% | Cầm bóng | 58% |
Tường thuật trận đấu Ipswich vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ipswich vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).