Allsvenskan, Vòng 10
![]() IFK Goteborg |
FT Trọng tài : Mohammed Al-Hakim, Sweden | ![]() Djurgardens IF |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU IFK Goteborg vs Djurgardens IF
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Mrabti đã ghi 1 bàn thắng cho Djurgardens IF . Kiến taọ bởi D. Kozica |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Beijmo đã ghi 1 bàn thắng cho Djurgardens IF . |
28' | Gustav Engvall (IFK Goteborg) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | Kerim Mrabti (Djurgardens IF) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía IFK Goteborg, A. Affane T. Hysén |
53' | Mix Diskerud (IFK Goteborg) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Ring đã ghi 1 bàn thắng cho Djurgardens IF . Kiến taọ bởi K. Mrabti |
66' | Thay người bên phía IFK Goteborg, V. Sakor S. Ohlsson |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Hysén đã ghi 1 bàn thắng cho IFK Goteborg . Kiến taọ bởi G. Kharaishvili |
82' | Thay người bên phía IFK Goteborg, V. Wernersson A. Erlingmark |
82' | Thay người bên phía Djurgardens IF, T. Kadewere A. Badji |
85' | Thay người bên phía Djurgardens IF, K. Mrabti N. Gunnarsson |
90' | Andreas Isaksson (Djurgardens IF) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Djurgardens IF, D. Kozica E. Chilufya |
Sơ đồ chiến thuật

12
P. Dahlberg
2
E. Salomonsson
26
A. Calisir
4
C. Starfelt
20
V. Wernersson
6
S. Eriksson
42
M. Diskerud
8
V. Sakor
11
A. Affane
22
G. Kharaishvili
16
G. Engvall
Đội hình chính
12 | P. Dahlberg |
2 | E. Salomonsson |
26 | A. Calisir |
4 | C. Starfelt |
20 | V. Wernersson |
6 | S. Eriksson |
42 | M. Diskerud |
8 | V. Sakor |
11 | A. Affane |
22 | G. Kharaishvili |
16 | G. Engvall |
Đội dự bị
7 | T. Hysén |
24 | S. Ohlsson |
19 | A. Erlingmark |
3 | B. Nordström |
9 | E. Ómarsson |
23 | D. Wiklander |
25 | E. Dahlin |

1
A. Isaksson
3
M. Danielsson
4
J. Une-Larsson
15
J. Augustinsson
22
F. Beijmo
8
K. Walker
11
J. Ring
7
D. Kozica
10
K. Mrabti
6
J. Karlström
24
T. Kadewere
Đội hình chính
1 | A. Isaksson |
3 | M. Danielsson |
4 | J. Une-Larsson |
15 | J. Augustinsson |
22 | F. Beijmo |
8 | K. Walker |
11 | J. Ring |
7 | D. Kozica |
10 | K. Mrabti |
6 | J. Karlström |
24 | T. Kadewere |
Đội dự bị
20 | A. Badji |
5 | N. Gunnarsson |
18 | E. Chilufya |
2 | J. Andersson |
17 | H. Finndell |
21 | J. Kristoffersen |
30 | T. Vaiho |
Thống kê
23 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
10 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
68% | Cầm bóng | 32% |
Tường thuật trận đấu IFK Goteborg vs Djurgardens IF & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận IFK Goteborg vs Djurgardens IFđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).