Superettan, Vòng 30
![]() IF Brommapojkarna |
FT Trọng tài : O. Johnson | ![]() Orgryte IS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU IF Brommapojkarna vs Orgryte IS
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Bärkroth đã ghi 1 bàn thắng cho Orgryte IS . |
33' | Thay người bên phía IF Brommapojkarna, S. Holm P. Hellquist |
45'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Krusnell đã ghi 1 bàn thắng cho IF Brommapojkarna . |
58' | Thay người bên phía Orgryte IS, E. Sadiku E. Nohlgren |
58' | Thay người bên phía Orgryte IS, N. Bärkroth V. Lundberg |
68' | Thay người bên phía IF Brommapojkarna, R. Omorowa M. Ćosić |
68' | Thay người bên phía IF Brommapojkarna, T. Söderström L. Thorell |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Hellquist đã ghi 1 bàn thắng cho IF Brommapojkarna . |
82' | Isak Dahlqvist (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Thay người bên phía IF Brommapojkarna, T. Bergvall M. Jelassi |
83' | Thay người bên phía IF Brommapojkarna, W. Odefalk N. Vasic |
86' | Thay người bên phía Orgryte IS, K. Ackermann A. Ahl-Holmström |
86' | Thay người bên phía Orgryte IS, A. Brorsson H. Sjögrell |
90' | Monir Jelassi (IF Brommapojkarna) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Viktor Lundberg (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Pettersson đã ghi 1 bàn thắng cho IF Brommapojkarna . |
Sơ đồ chiến thuật

20
A. Lundin
23
T. Söderström
5
O. Krusnell
4
A. Sögaard
3
A. Abrahamsson
15
S. Holm
22
W. Odefalk
26
L. Bergvall
24
T. Bergvall
7
O. Pettersson
19
R. Omorowa
Đội hình chính
20 | A. Lundin |
23 | T. Söderström |
5 | O. Krusnell |
4 | A. Sögaard |
3 | A. Abrahamsson |
15 | S. Holm |
22 | W. Odefalk |
26 | L. Bergvall |
24 | T. Bergvall |
7 | O. Pettersson |
19 | R. Omorowa |
Đội dự bị
21 | P. Hellquist |
10 | M. Ćosić |
30 | L. Thorell |
11 | M. Jelassi |
9 | N. Vasic |
1 | J. Olsson |
14 | F. Nissen |

13
R. Wallinder
3
J. Azulay
22
M. Haglind-Sangré
18
A. Andreasson
2
A. Brorsson
17
H. Dahlqvist
14
D. Paulson
10
K. Ackermann
28
E. Sadiku
15
I. Dahlqvist
8
N. Bärkroth
Đội hình chính
13 | R. Wallinder |
3 | J. Azulay |
22 | M. Haglind-Sangré |
18 | A. Andreasson |
2 | A. Brorsson |
17 | H. Dahlqvist |
14 | D. Paulson |
10 | K. Ackermann |
28 | E. Sadiku |
15 | I. Dahlqvist |
8 | N. Bärkroth |
Đội dự bị
6 | E. Nohlgren |
9 | V. Lundberg |
16 | A. Ahl-Holmström |
19 | H. Sjögrell |
12 | A. Rahm |
21 | A. Rashkaj |
24 | W. Svensson |
Thống kê
18 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
15 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu IF Brommapojkarna vs Orgryte IS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận IF Brommapojkarna vs Orgryte ISđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).