Major League Soccer, Vòng 10
![]() Houston Dynamo |
FT Trọng tài : R. Mendoza | ![]() Portland Timbers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Houston Dynamo vs Portland Timbers
Diễn biến chính
16' | Cristhian Paredes (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | Teenage Hadebe (Houston Dynamo) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
26' | Sebastián Blanco (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | Yimmi Chará (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía Houston Dynamo, G. Dorsey Zeca |
59' | Thay người bên phía Houston Dynamo, T. Pasher C. Baird |
62' | Thay người bên phía Portland Timbers, J. Niezgoda D. Asprilla |
63' | Thay người bên phía Portland Timbers, C. Paredes D. Ayala |
67' | Thay người bên phía Houston Dynamo, S. Ferreira Þ. Úlfarsson |
71' | Thay người bên phía Portland Timbers, S. Moreno M. Loría |
75' | Teenage Hadebe (Houston Dynamo) đã phải nhận thẻ đỏ |
75' | Teenage Hadebe (Houston Dynamo) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Thay người bên phía Houston Dynamo, M. Vera J. Rodríguez |
78' | Thay người bên phía Houston Dynamo, D. Quintero E. Bartlow |
81' | Bill Tuiloma (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Portland Timbers, S. Blanco E. Williamson |
83' | Thay người bên phía Portland Timbers, J. Van Rankin D. Župarić |
Sơ đồ chiến thuật

12
S. Clark
3
A. Lundqvist
5
T. Parker
17
T. Hadebe
10
F. Picault
20
A. Carrasquilla
22
M. Vera
25
G. Dorsey
23
D. Quintero
19
T. Pasher
9
S. Ferreira
Đội hình chính
12 | S. Clark |
3 | A. Lundqvist |
5 | T. Parker |
17 | T. Hadebe |
10 | F. Picault |
20 | A. Carrasquilla |
22 | M. Vera |
25 | G. Dorsey |
23 | D. Quintero |
19 | T. Pasher |
9 | S. Ferreira |
Đội dự bị
11 | C. Baird |
37 | Zeca |
34 | Þ. Úlfarsson |
8 | J. Rodríguez |
13 | E. Bartlow |
29 | S. Junqua |
4 | Z. Valentin |
38 | X. Valdez |
24 | D. Cerén |

31
A. Ivačič
33
L. Mabiala
2
J. Van Rankin
5
C. Bravo
10
S. Blanco
21
D. Chara
25
B. Tuiloma
22
C. Paredes
30
S. Moreno
23
Y. Chara
11
J. Niezgoda
Đội hình chính
31 | A. Ivačič |
33 | L. Mabiala |
2 | J. Van Rankin |
5 | C. Bravo |
10 | S. Blanco |
21 | D. Chara |
25 | B. Tuiloma |
22 | C. Paredes |
30 | S. Moreno |
23 | Y. Chara |
11 | J. Niezgoda |
Đội dự bị
27 | D. Asprilla |
24 | D. Ayala |
44 | M. Loría |
19 | E. Williamson |
13 | D. Župarić |
14 | J.Rasmussen |
18 | Z. McGraw |
1 | D. Bingham |
28 | P. Bonilla |
Thống kê
14 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
11 | Phạm lỗi | 12 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Houston Dynamo vs Portland Timbers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Houston Dynamo vs Portland Timbersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).