1. Division, Vòng 11
![]() Hobro |
FT Trọng tài : J. Rasmussen | ![]() Kolding IF |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hobro vs Kolding IF
Diễn biến chính
5' | F. Mortensen (Hobro) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Brajanac đã ghi 1 bàn thắng cho Hobro . Kiến taọ bởi F. Mortensen |
45'+1' | C. Vestergaard (Kolding IF) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+1' | A. Norager (Kolding IF) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Mikkelsen đã ghi 1 bàn thắng cho Kolding IF . Kiến taọ bởi M. Vestergård |
48' | P. Tjornelund (Kolding IF) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Nørager đã ghi 1 bàn thắng cho Kolding IF . |
59' | Thay người bên phía Hobro, V. Rasmussen M. Kristensen |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Ngongo đã ghi 1 bàn thắng cho Kolding IF . Kiến taọ bởi T. Mikkelsen |
65' | O. Klitten (Hobro) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía Kolding IF, D. Wilkins J. Vetter |
67' | Thay người bên phía Kolding IF, M. Jespersen S. Denius |
67' | Thay người bên phía Kolding IF, C. Vestergaard I. Tånnander |
69' | Thay người bên phía Hobro, L. Skjellerup M. Compaoré |
69' | Thay người bên phía Hobro, S. Jakobsen J. Bøge |
69' | Thay người bên phía Hobro, O. Klitten J. Tjørnelund |
74' | Thay người bên phía Kolding IF, T. Mikkelsen M. Kristensen |
80' | M. Kristensen (Kolding IF) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | E. Sogaard (Hobro) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Hobro, L. Klitten S. Beraque |
90'+1' | Thay người bên phía Kolding IF, A. Nørager S. Trier |
90'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Brajanac đã ghi 1 bàn thắng cho Hobro . Kiến taọ bởi J. Tjørnelund |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | J. Fischer |
2 | S. Jakobsen |
18 | E. Søgaard |
27 | L. Klitten |
13 | F. Dietz |
6 | F. Mortensen |
17 | V. Rasmussen |
33 | M. Freundlich |
10 | M. Brajanac |
7 | O. Klitten |
9 | L. Skjellerup |
Đội dự bị
11 | M. Kristensen |
20 | M. Compaoré |
3 | J. Bøge |
4 | J. Tjørnelund |
15 | S. Beraque |
12 | M. Jacobsen |
8 | C. Hørby |
21 | A. Yoda |
73 | W. Tønning |

Đội hình chính
1 | C. Petersen |
2 | P. Tjørnelund |
5 | D. Wilkins |
4 | C. Vestergaard |
3 | A. Nørager |
29 | M. Jespersen |
10 | C. Kudsk |
8 | M. Vestergård |
16 | A. Beck |
9 | T. Mikkelsen |
7 | P. Ngongo |
Đội dự bị
30 | J. Vetter |
34 | S. Denius |
22 | I. Tånnander |
15 | M. Kristensen |
24 | S. Trier |
25 | N. Bossen |
27 | K. Shushman |
17 | O. Ali |
13 | J. Kiilerich |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hobro vs Kolding IF & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hobro vs Kolding IFđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).