HNL, Vòng 10
![]() HNK Rijeka |
FT Trọng tài : F. Jović | ![]() Sibenik |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU HNK Rijeka vs Sibenik
Diễn biến chính
23' | Juan Mesa (Sibenik) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | Thay người bên phía Sibenik, J. Mesa J. Kvesić |
42' | Damjan Pavlović (HNK Rijeka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+3' | Veldin Hodža (HNK Rijeka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Mislav Matić (Sibenik) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Ivan Delić (Sibenik) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Sibenik, M. Canadi D. Čop |
46' | Thay người bên phía Sibenik, N. Rak I. Dolček |
58' | Thay người bên phía HNK Rijeka, D. Pavlović N. Djouahra |
64' | Ivan Dolček (Sibenik) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía HNK Rijeka, M. Djuricin H. Vučkić |
79' | Andrija Vukčević (HNK Rijeka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Thay người bên phía HNK Rijeka, V. Hodža Pablo Álvarez |
80' | Thay người bên phía HNK Rijeka, N. Djouahra D. Simčić |
81' | Pablo Álvarez (HNK Rijeka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Stefan Perić (Sibenik) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Sibenik, I. Delić Burgui |
89' | Lindon Selahi (HNK Rijeka) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Bernardo Matić (Sibenik) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Anton Krešić (HNK Rijeka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Thay người bên phía Sibenik, P. Salomon D. Skorup |
Sơ đồ chiến thuật

1
N. Labrović
21
N. Vlasenko
15
A. Krešić
12
A. Vukčević
32
A. Grgić
47
D. Pavlović
18
L. Selahi
25
V. Hodža
11
P. Ampem
9
J. Obregón
92
M. Djuricin
Đội hình chính
1 | N. Labrović |
21 | N. Vlasenko |
15 | A. Krešić |
12 | A. Vukčević |
32 | A. Grgić |
47 | D. Pavlović |
18 | L. Selahi |
25 | V. Hodža |
11 | P. Ampem |
9 | J. Obregón |
92 | M. Djuricin |
Đội dự bị
99 | N. Djouahra |
19 | H. Vučkić |
40 | Pablo Álvarez |
16 | D. Simčić |
28 | I. Smolčić |
7 | M. Vrančić |
8 | A. Liber |
55 | D. Dujmović |
80 | B. Karrica |
17 | M. Vuk |
98 | M. Zlomislić |
24 | M. Frigan |

Đội hình chính
95 | L. Rogić |
5 | S. Perić |
4 | M. Matić |
2 | J. Mesa |
37 | H. Arai |
6 | P. Salomon |
55 | B. Matić |
27 | N. Rak |
17 | M. Mina |
28 | M. Canadi |
19 | I. Delić |
Đội dự bị
3 | J. Kvesić |
90 | D. Čop |
11 | I. Dolček |
9 | Burgui |
8 | D. Skorup |
21 | N. Koprivnik |
23 | M. Rom |
24 | M. Pajić |
34 | K. Špeljak |
7 | L. Kreković |
29 | S. Marasovic |
1 | A. Đaković |
Thống kê
19 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
13 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
6 | Thẻ vàng | 6 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu HNK Rijeka vs Sibenik & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận HNK Rijeka vs Sibenikđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).