Premiership, 1st Phase - 22
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : John Beaton, Scotland | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Rangers
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Igamane đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi I. Hagi |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Igamane đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi N. Bajrami |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boyle đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi R. Bushiri |
45'+2' | Nicky Cadden (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | Thay người bên phía Hibernian, Kwon Hyeok-Kyu N. Moriah-Welsh |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boyle đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
70' | Thay người bên phía Rangers, I. Hagi Ó. Cortés |
70' | Thay người bên phía Rangers, N. Bajrami Danilo |
71' | Thay người bên phía Rangers, D. Sterling L. King |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Igamane đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi V. Černý |
81' | Thay người bên phía Rangers, V. Černý C. Barron |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Bushiri đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . |
86' | Robin Pröpper (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

13
J. Smith
12
C. Cadden
2
L. Miller
33
R. Bushiri
15
J. Iredale
19
N. Cadden
32
J. Campbell
26
N. Triantis
18
Kwon Hyeok-Kyu
10
M. Boyle
34
D. Gayle
Đội hình chính
13 | J. Smith |
12 | C. Cadden |
2 | L. Miller |
33 | R. Bushiri |
15 | J. Iredale |
19 | N. Cadden |
32 | J. Campbell |
26 | N. Triantis |
18 | Kwon Hyeok-Kyu |
10 | M. Boyle |
34 | D. Gayle |
Đội dự bị
22 | N. Moriah-Welsh |
35 | R. Molotnikov |
14 | L. Amos |
1 | J. Bursik |
5 | W. O'Hora |
6 | D. Levitt |
17 | H. McKirdy |
21 | J. Obita |
23 | J. Hoilett |

31
L. Kelly
3
R. Yılmaz
21
D. Sterling
4
R. Pröpper
22
Jefté
10
M. Diomande
43
N. Raskin
18
V. Černý
14
N. Bajrami
30
I. Hagi
29
H. Igamane
Đội hình chính
31 | L. Kelly |
3 | R. Yılmaz |
21 | D. Sterling |
4 | R. Pröpper |
22 | Jefté |
10 | M. Diomande |
43 | N. Raskin |
18 | V. Černý |
14 | N. Bajrami |
30 | I. Hagi |
29 | H. Igamane |
Đội dự bị
7 | Ó. Cortés |
99 | Danilo |
38 | L. King |
8 | C. Barron |
19 | C. Nsiala |
20 | K. Dowell |
9 | C. Dessers |
54 | M. Munn |
17 | R. Matondo |
Thống kê
12 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
4 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
38% | Cầm bóng | 62% |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).