Premiership, 1st Phase - 30
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : Graham Grainger, Scotland | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Motherwell
Diễn biến chính
6' | Jake Doyle Hayes (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Goss đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . |
46' | Thay người bên phía Hibernian, J. Doyle-Hayes H. McKirdy |
52' | David Marshall (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. van Veen đã ghi bàn từ chấm 11m cho Motherwell |
57' | Thay người bên phía Motherwell, B. Spittal H. Paton |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Nisbet đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi C. Cadden |
63' | Thay người bên phía Hibernian, J. Campbell M. Kukharevych |
63' | Thay người bên phía Hibernian, L. Stevenson M. Čabraja |
63' | Thay người bên phía Hibernian, C. Egan-Riley J. Newell |
66' | Thay người bên phía Motherwell, M. Mandron J. Aitchison |
80' | James Jeggo (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía Hibernian, M. Hoppe E. Henderson |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. van Veen đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . |
84' | James Furlong (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Motherwell, J. Furlong S. O'Donnell |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Marshall
26
C. Egan-Riley
25
W. Fish
4
P. Hanlon
12
C. Cadden
14
J. Jeggo
8
J. Doyle-Hayes
16
L. Stevenson
32
J. Campbell
15
K. Nisbet
13
M. Hoppe
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
26 | C. Egan-Riley |
25 | W. Fish |
4 | P. Hanlon |
12 | C. Cadden |
14 | J. Jeggo |
8 | J. Doyle-Hayes |
16 | L. Stevenson |
32 | J. Campbell |
15 | K. Nisbet |
13 | M. Hoppe |
Đội dự bị
22 | H. McKirdy |
99 | M. Kukharevych |
3 | M. Čabraja |
11 | J. Newell |
18 | E. Henderson |
31 | M. Johnson |
2 | L. Miller |
17 | M. Devlin |
10 | Jair Tavares |

1
L. Kelly
16
P. McGinn
66
C. Butcher
52
D. Casey
22
M. Johnston
27
S. Goss
18
D. Cornelius
24
J. Furlong
7
B. Spittal
21
M. Mandron
9
K. van Veen
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
16 | P. McGinn |
66 | C. Butcher |
52 | D. Casey |
22 | M. Johnston |
27 | S. Goss |
18 | D. Cornelius |
24 | J. Furlong |
7 | B. Spittal |
21 | M. Mandron |
9 | K. van Veen |
Đội dự bị
53 | H. Paton |
15 | J. Aitchison |
2 | S. O'Donnell |
20 | S. Blaney |
17 | S. McKinstry |
5 | B. Mugabi |
38 | L. Miller |
4 | R. Lamie |
13 | A. Oxborough |
Thống kê
11 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
12 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).