Premiership, 1st Phase - 10
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : Grant Irvine, Scotland | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Motherwell
Diễn biến chính
23' | Thay người bên phía Motherwell, B. Spittal R. Tierney |
39' | Paul Hanlon (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | Callum Slattery (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | Connor Shields (Motherwell) đã phải nhận thẻ đỏ |
58' | Thay người bên phía Hibernian, É. Youan H. McKirdy |
64' | Thay người bên phía Hibernian, M. Čabraja L. Stevenson |
64' | Thay người bên phía Hibernian, N. Kenneh K. Magennis |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Porteous đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . |
71' | Thay người bên phía Motherwell, C. Slattery D. Cornelius |
72' | Thay người bên phía Motherwell, R. Tierney S. O'Donnell |
72' | Thay người bên phía Motherwell, K. van Veen L. Moult |
74' | Joseph Efford (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Ricki Lamie (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Thay người bên phía Hibernian, M. Kukharevych E. Melkersen |
85' | Harry McKirdy (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Motherwell, P. McGinn S. McKinstry |
89' | Matt Penney (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Marshall
12
C. Cadden
5
R. Porteous
4
P. Hanlon
3
M. Čabraja
6
N. Kenneh
77
M. Boyle
11
J. Newell
32
J. Campbell
23
É. Youan
99
M. Kukharevych
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
12 | C. Cadden |
5 | R. Porteous |
4 | P. Hanlon |
3 | M. Čabraja |
6 | N. Kenneh |
77 | M. Boyle |
11 | J. Newell |
32 | J. Campbell |
23 | É. Youan |
99 | M. Kukharevych |
Đội dự bị
22 | H. McKirdy |
16 | L. Stevenson |
7 | K. Magennis |
20 | E. Melkersen |
13 | R. Schofield |
25 | W. Fish |
10 | Jair Tavares |
18 | E. Henderson |
24 | D. McGregor |

1
L. Kelly
16
P. McGinn
15
S. Johansen
4
R. Lamie
24
M. Penney
8
C. Slattery
27
S. Goss
11
J. Efford
7
B. Spittal
29
C. Shields
9
K. van Veen
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
16 | P. McGinn |
15 | S. Johansen |
4 | R. Lamie |
24 | M. Penney |
8 | C. Slattery |
27 | S. Goss |
11 | J. Efford |
7 | B. Spittal |
29 | C. Shields |
9 | K. van Veen |
Đội dự bị
26 | R. Tierney |
18 | D. Cornelius |
2 | S. O'Donnell |
21 | L. Moult |
17 | S. McKinstry |
23 | J. Morris |
5 | B. Mugabi |
13 | A. Oxborough |
6 | B. Maguire |
Thống kê
14 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
16 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).