FA Cup, Quarter-finals
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : J. Beaton | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Motherwell
Diễn biến chính
45' | Alexander Gogić (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Doidge đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi P. McGinn |
68' | Thay người bên phía Motherwell, T. Magloire T. Watt |
78' | Thay người bên phía Motherwell, R. Crawford S. Lawless |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Irvine đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi K. Nisbet |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Lamie đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . |
88' | Martin Boyle (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Watt đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi S. O'Donnell |
102' | Thay người bên phía Hibernian, C. Doidge D. Wright |
102' | Thay người bên phía Hibernian, J. Newell M. Hallberg |
105' | Thay người bên phía Hibernian, J. Doig L. Stevenson |
112' | Mark O'Hara (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
115' | Jackson Irvine (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
120'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. O'Hara đã ghi bàn từ chấm 11m cho Motherwell |
120'+2' | Thay người bên phía Motherwell, A. Campbell B. Maguire |
120'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. McGinn đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Lawless đã ghi bàn từ chấm 11m cho Motherwell |
120'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Nisbet đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
120'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Long đã ghi bàn từ chấm 11m cho Motherwell |
120'+9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Porteous đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
120'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hallberg đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Cole đã ghi bàn từ chấm 11m cho Motherwell |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boyle đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
120' | Alexander Gogić (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
120' | Nathan McGinley (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
120' | Alexander Gogić (Hibernian) đã phải nhận thẻ đỏ |
120' | Melker Hallberg (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

33
M. Macey
4
P. Hanlon
6
P. McGinn
13
A. Gogić
5
R. Porteous
25
J. Doig
10
M. Boyle
11
J. Newell
36
J. Irvine
9
C. Doidge
15
K. Nisbet
Đội hình chính
33 | M. Macey |
4 | P. Hanlon |
6 | P. McGinn |
13 | A. Gogić |
5 | R. Porteous |
25 | J. Doig |
10 | M. Boyle |
11 | J. Newell |
36 | J. Irvine |
9 | C. Doidge |
15 | K. Nisbet |
Đội dự bị
8 | D. Wright |
20 | M. Hallberg |
16 | L. Stevenson |
1 | O. Marciano |
24 | D. McGregor |
7 | K. Magennis |
2 | D. Gray |
43 | S. Bradley |

13
L. Kelly
31
D. Gallagher
33
S. O'Donnell
4
R. Lamie
5
N. McGinley
40
T. Magloire
8
R. Crawford
7
M. O'Hara
6
A. Campbell
44
D. Cole
9
C. Long
Đội hình chính
13 | L. Kelly |
31 | D. Gallagher |
33 | S. O'Donnell |
4 | R. Lamie |
5 | N. McGinley |
40 | T. Magloire |
8 | R. Crawford |
7 | M. O'Hara |
6 | A. Campbell |
44 | D. Cole |
9 | C. Long |
Đội dự bị
32 | T. Watt |
14 | S. Lawless |
15 | B. Maguire |
11 | J. Hastie |
3 | J. Carroll |
36 | A. Chapman |
18 | C. Dunne |
16 | B. Mugabi |
37 | S. Foley |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).