Premiership, 1st Phase - 23
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : Colin Steven, Scotland | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Motherwell
Diễn biến chính
19' | Thay người bên phía Hibernian, N. Cadden J. Obita |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boyle đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Triantis đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . |
33' | Thay người bên phía Motherwell, P. McGinn D. Casey |
42' | Shane Blaney (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+3' | Dan Casey (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Motherwell, A. Halliday T. Maswanhise |
46' | Thay người bên phía Motherwell, E. Wilson M. Kaleta |
62' | Thay người bên phía Hibernian, C. Cadden L. Miller |
62' | Thay người bên phía Hibernian, D. Gayle J. Hoilett |
62' | Thay người bên phía Hibernian, D. Levitt Kwon Hyeok-Kyu |
70' | Thay người bên phía Motherwell, T. Sparrow C. Slattery |
70' | Thay người bên phía Motherwell, T. Watt M. Ebiye |
75' | Jack Iredale (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Slattery đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . |
77' | Thay người bên phía Hibernian, J. Campbell N. Moriah-Welsh |
80' | Stephen O'Donnell (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boyle đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
90'+3' | Jack Vale (Motherwell) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

13
J. Smith
5
W. O'Hora
33
R. Bushiri
15
J. Iredale
12
C. Cadden
26
N. Triantis
6
D. Levitt
19
N. Cadden
32
J. Campbell
10
M. Boyle
34
D. Gayle
Đội hình chính
13 | J. Smith |
5 | W. O'Hora |
33 | R. Bushiri |
15 | J. Iredale |
12 | C. Cadden |
26 | N. Triantis |
6 | D. Levitt |
19 | N. Cadden |
32 | J. Campbell |
10 | M. Boyle |
34 | D. Gayle |
Đội dự bị
21 | J. Obita |
18 | Kwon Hyeok-Kyu |
23 | J. Hoilett |
2 | L. Miller |
22 | N. Moriah-Welsh |
17 | H. McKirdy |
35 | R. Molotnikov |
14 | L. Amos |
1 | J. Bursik |

Đội hình chính
1 | A. Mair |
5 | K. Balmer |
16 | P. McGinn |
20 | S. Blaney |
2 | S. O'Donnell |
54 | K. Andrews |
11 | A. Halliday |
7 | T. Sparrow |
23 | E. Wilson |
52 | T. Watt |
77 | J. Vale |
Đội dự bị
15 | D. Casey |
21 | M. Kaleta |
55 | T. Maswanhise |
8 | C. Slattery |
24 | M. Ebiye |
19 | S. Nicholson |
31 | M. Connelly |
22 | J. Koutroumbis |
6 | D. Zdravkovski |
Thống kê
8 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
11 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).