Premiership, Relegation Round - 4
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : I. Snedden | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Motherwell
Diễn biến chính
4' | Lewis Stevenson (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | Georgie Gent (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Maolida đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boyle đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi M. Maolida |
46' | Thay người bên phía Motherwell, A. Halliday H. Paton |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boyle đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . |
68' | Thay người bên phía Hibernian, M. Maolida J. Obita |
68' | Thay người bên phía Motherwell, S. Nicholson J. Vale |
68' | Thay người bên phía Motherwell, S. ODonnell D. Zdravkovski |
79' | Thay người bên phía Hibernian, D. Vente A. Le Fondre |
79' | Thay người bên phía Hibernian, J. Campbell L. Amos |
86' | Thay người bên phía Motherwell, G. Gent A. Devine |
86' | Thay người bên phía Motherwell, B. Spittal E. Moses |
90'+1' | Thay người bên phía Hibernian, L. Stevenson D. Levitt |
90'+1' | Thay người bên phía Hibernian, P. Hanlon N. Moriah-Welsh |
Sơ đồ chiến thuật

13
J. Wollacott
12
C. Cadden
33
R. Bushiri
4
P. Hanlon
16
L. Stevenson
23
N. Triantis
11
J. Newell
10
M. Boyle
32
J. Campbell
17
M. Maolida
9
D. Vente
Đội hình chính
13 | J. Wollacott |
12 | C. Cadden |
33 | R. Bushiri |
4 | P. Hanlon |
16 | L. Stevenson |
23 | N. Triantis |
11 | J. Newell |
10 | M. Boyle |
32 | J. Campbell |
17 | M. Maolida |
9 | D. Vente |
Đội dự bị
21 | J. Obita |
19 | A. Le Fondre |
15 | L. Amos |
6 | D. Levitt |
30 | N. Moriah-Welsh |
31 | M. Johnson |
20 | E. Marcondes |
29 | Jair Tavares |
8 | J. Doyle-Hayes |

1
L. Kelly
15
D. Casey
16
P. McGinn
20
S. Blaney
2
S. O'Donnell
38
L. Miller
11
A. Halliday
3
G. Gent
19
S. Nicholson
7
B. Spittal
14
T. Bair
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
15 | D. Casey |
16 | P. McGinn |
20 | S. Blaney |
2 | S. O'Donnell |
38 | L. Miller |
11 | A. Halliday |
3 | G. Gent |
19 | S. Nicholson |
7 | B. Spittal |
14 | T. Bair |
Đội dự bị
12 | H. Paton |
28 | J. Vale |
17 | D. Zdravkovski |
21 | A. Devine |
24 | E. Moses |
13 | A. Oxborough |
18 | O. Shaw |
66 | C. Butcher |
5 | B. Mugabi |
Thống kê
12 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
6 | Phạm lỗi | 5 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).