Premiership, 1st Phase - 22
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : D. Robertson | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Motherwell
Diễn biến chính
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! É. Youan đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi R. Whittaker |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Bair đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi M. Biereth |
48' | Georgie Gent (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Dylan Levitt (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Thay người bên phía Hibernian, R. Whittaker L. Stevenson |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Mugabi đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi M. Biereth |
76' | Thay người bên phía Hibernian, D. Levitt R. Molotnikov |
83' | Thay người bên phía Motherwell, M. Biereth J. Obika |
86' | Thay người bên phía Hibernian, W. Fish J. Landers |
86' | Thay người bên phía Hibernian, D. Vente H. McKirdy |
88' | Joe Newell (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Harrison Paton (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Thay người bên phía Motherwell, H. Paton C. Butcher |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! É. Youan đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi H. McKirdy |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Marshall
49
R. Whittaker
5
W. Fish
4
P. Hanlon
21
J. Obita
7
É. Youan
6
D. Levitt
11
J. Newell
29
Jair Tavares
23
C. Doidge
9
D. Vente
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
49 | R. Whittaker |
5 | W. Fish |
4 | P. Hanlon |
21 | J. Obita |
7 | É. Youan |
6 | D. Levitt |
11 | J. Newell |
29 | Jair Tavares |
23 | C. Doidge |
9 | D. Vente |
Đội dự bị
16 | L. Stevenson |
35 | R. Molotnikov |
53 | J. Landers |
22 | H. McKirdy |
52 | D. Cleland |
14 | J. Jeggo |
31 | M. Johnson |
26 | R. Harbottle |
40 | R. McAllister |

1
L. Kelly
2
S. O'Donnell
5
B. Mugabi
16
P. McGinn
7
B. Spittal
17
D. Zdravkovski
12
H. Paton
3
G. Gent
8
C. Slattery
24
M. Biereth
14
T. Bair
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
2 | S. O'Donnell |
5 | B. Mugabi |
16 | P. McGinn |
7 | B. Spittal |
17 | D. Zdravkovski |
12 | H. Paton |
3 | G. Gent |
8 | C. Slattery |
24 | M. Biereth |
14 | T. Bair |
Đội dự bị
9 | J. Obika |
66 | C. Butcher |
39 | L. Ross |
43 | O. Whyte |
13 | A. Oxborough |
52 | M. Booth |
42 | M. Ross |
35 | B. McDermott |
19 | N. McGinley |
Thống kê
12 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
68% | Cầm bóng | 32% |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).