Premiership, 1st Phase - 23
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : Craig Napier, Scotland | ![]() Aberdeen |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Aberdeen
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Campbell đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . |
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Campbell đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi J. Newell |
28' | Jonny Hayes (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | Graeme Shinnie (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! É. Youan đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi J. Newell |
60' | Thay người bên phía Aberdeen, L. Clarkson H. Coulson |
60' | Thay người bên phía Aberdeen, M. Kennedy C. Roberts |
61' | Liam Scales (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Josh Campbell (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía Hibernian, A. McGeady K. Nisbet |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Nisbet đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi J. Campbell |
73' | Thay người bên phía Hibernian, H. McKirdy L. Miller |
77' | Thay người bên phía Hibernian, C. Cadden O. MacIntyre |
77' | Thay người bên phía Hibernian, J. Newell J. O'Connor |
78' | Duk (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Kevin Nisbet (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
83' | Thay người bên phía Aberdeen, J. Hayes P. Myslovič |
83' | Thay người bên phía Aberdeen, G. Shinnie C. Barron |
83' | Thay người bên phía Aberdeen, B. Miovski R. Duncan |
86' | Liam Scales (Aberdeen) đã phải nhận thẻ đỏ |
86' | Liam Scales (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Campbell đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Fish đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi J. Campbell |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Marshall
12
C. Cadden
25
W. Fish
4
P. Hanlon
16
L. Stevenson
14
J. Jeggo
22
H. McKirdy
11
J. Newell
32
J. Campbell
46
A. McGeady
23
É. Youan
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
12 | C. Cadden |
25 | W. Fish |
4 | P. Hanlon |
16 | L. Stevenson |
14 | J. Jeggo |
22 | H. McKirdy |
11 | J. Newell |
32 | J. Campbell |
46 | A. McGeady |
23 | É. Youan |
Đội dự bị
15 | K. Nisbet |
2 | L. Miller |
39 | J. O'Connor |
37 | O. MacIntyre |
3 | M. Čabraja |
45 | E. Laidlaw |
31 | M. Johnson |
10 | Jair Tavares |
18 | E. Henderson |

1
J. Lewis
2
R. McCrorie
5
A. Stewart
4
L. Scales
17
J. Hayes
16
Y. Ramadani
6
G. Shinnie
33
M. Kennedy
20
L. Clarkson
11
Duk
9
B. Miovski
Đội hình chính
1 | J. Lewis |
2 | R. McCrorie |
5 | A. Stewart |
4 | L. Scales |
17 | J. Hayes |
16 | Y. Ramadani |
6 | G. Shinnie |
33 | M. Kennedy |
20 | L. Clarkson |
11 | Duk |
9 | B. Miovski |
Đội dự bị
37 | C. Roberts |
22 | H. Coulson |
14 | P. Myslovič |
8 | C. Barron |
23 | R. Duncan |
15 | M. Watkins |
30 | T. Ritchie |
21 | D. Polvara |
46 | F. Marshall |
Thống kê
12 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 0 | ||
17 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
50% | Cầm bóng | 50% |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Aberdeen & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Aberdeenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).