Premiership, Relegation Round - 3
![]() Hibernian |
FT Trọng tài : G. Irvine | ![]() Aberdeen |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hibernian vs Aberdeen
Diễn biến chính
13' | Joe Newell (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Clarkson đã ghi 1 bàn thắng cho Aberdeen . Kiến taọ bởi J. MacKenzie |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Polvara đã ghi 1 bàn thắng cho Aberdeen . Kiến taọ bởi J. Hoilett |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Miovski đã ghi 1 bàn thắng cho Aberdeen . Kiến taọ bởi J. Hoilett |
60' | Thay người bên phía Hibernian, N. Moriah-Welsh D. Levitt |
60' | Thay người bên phía Hibernian, D. Vente J. Campbell |
67' | Thay người bên phía Aberdeen, B. Miovski E. Sokler |
67' | Thay người bên phía Aberdeen, D. Polvara G. Shinnie |
71' | Thay người bên phía Hibernian, J. Newell L. Amos |
71' | Thay người bên phía Hibernian, E. Marcondes A. Le Fondre |
74' | Adam Le Fondre (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Thay người bên phía Aberdeen, J. MacKenzie J. McGarry |
77' | Thay người bên phía Aberdeen, J. Hoilett Duk |
83' | Graeme Shinnie (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
83' | Thay người bên phía Aberdeen, L. Clarkson F. Boyd |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Boyd đã ghi 1 bàn thắng cho Aberdeen . Kiến taọ bởi E. Sokler |
Sơ đồ chiến thuật

13
J. Wollacott
12
C. Cadden
33
R. Bushiri
4
P. Hanlon
21
J. Obita
30
N. Moriah-Welsh
11
J. Newell
10
M. Boyle
20
E. Marcondes
17
M. Maolida
9
D. Vente
Đội hình chính
13 | J. Wollacott |
12 | C. Cadden |
33 | R. Bushiri |
4 | P. Hanlon |
21 | J. Obita |
30 | N. Moriah-Welsh |
11 | J. Newell |
10 | M. Boyle |
20 | E. Marcondes |
17 | M. Maolida |
9 | D. Vente |
Đội dự bị
6 | D. Levitt |
32 | J. Campbell |
15 | L. Amos |
19 | A. Le Fondre |
16 | L. Stevenson |
8 | J. Doyle-Hayes |
29 | Jair Tavares |
31 | M. Johnson |
23 | N. Triantis |

24
K. Roos
2
N. Devlin
6
S. Gartenmann
27
A. MacDonald
3
J. MacKenzie
8
C. Barron
7
J. McGrath
10
L. Clarkson
21
D. Polvara
30
J. Hoilett
9
B. Miovski
Đội hình chính
24 | K. Roos |
2 | N. Devlin |
6 | S. Gartenmann |
27 | A. MacDonald |
3 | J. MacKenzie |
8 | C. Barron |
7 | J. McGrath |
10 | L. Clarkson |
21 | D. Polvara |
30 | J. Hoilett |
9 | B. Miovski |
Đội dự bị
19 | E. Sokler |
4 | G. Shinnie |
15 | J. McGarry |
11 | Duk |
49 | F. Boyd |
5 | R. Jensen |
28 | J. Milne |
33 | S. Rubežić |
31 | R. Doohan |
Thống kê
16 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
13 | Phạm lỗi | 5 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Hibernian vs Aberdeen & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hibernian vs Aberdeenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).