Ligat Ha'al, Vòng 26
![]() Hapoel Haifa |
FT Trọng tài : A. Shiloach | ![]() Maccabi Tel Aviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến chính
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Bitton đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
41' | Mohammed Kamara (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Liran Sardal (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, H. Maman D. Malul |
56' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, L. Serdal E. Peretz |
56' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, L. Taha T. Yosefi |
57' | Nir Bitton (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ đỏ |
60' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, G. Kanichowsky S. Piven |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Peretz đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Haifa . |
66' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, A. Šćekić C. Antoine |
72' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Zahavi Y. Cohen |
72' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, André Geraldes M. Kandil |
74' | Konstantinos Sotiriou (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, Đ. Jovanović D. Biton |
83' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Golasa D. Turgeman |
85' | Maor Kandil (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, M. Kamara D. Polyakov |
90'+4' | Enric Saborit (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

21
O. Levita
22
G. Mizrahi
5
K. Sotiriou
44
H. Elhamed
12
O. Biton
20
L. Taha
24
L. Serdal
28
A. Šćekić
17
A. Turgeman
19
M. Kamara
15
H. Maman
Đội hình chính
21 | O. Levita |
22 | G. Mizrahi |
5 | K. Sotiriou |
44 | H. Elhamed |
12 | O. Biton |
20 | L. Taha |
24 | L. Serdal |
28 | A. Šćekić |
17 | A. Turgeman |
19 | M. Kamara |
15 | H. Maman |
Đội dự bị
4 | D. Malul |
7 | E. Peretz |
9 | T. Yosefi |
8 | C. Antoine |
33 | D. Polyakov |
1 | R. Kadosh |
6 | G. Arel |
26 | G. Kanuk |
29 | I. Boganim |

1
Daniel Peretz
28
André Geraldes
42
Dor Peretz
27
O. Davidzada
4
Enric Saborit
66
N. Bitton
23
E. Golasa
7
E. Zahavi
18
P. Guiagon
16
G. Kanichowsky
99
Đ. Jovanović
Đội hình chính
1 | Daniel Peretz |
28 | André Geraldes |
42 | Dor Peretz |
27 | O. Davidzada |
4 | Enric Saborit |
66 | N. Bitton |
23 | E. Golasa |
7 | E. Zahavi |
18 | P. Guiagon |
16 | G. Kanichowsky |
99 | Đ. Jovanović |
Đội dự bị
31 | S. Piven |
24 | Y. Cohen |
30 | M. Kandil |
10 | D. Biton |
32 | D. Turgeman |
6 | D. Glazer |
11 | R. Ilie |
22 | A. Rikan |
33 | O. Yitzhak |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Avivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).