Ligat Ha'al, Vòng 10
![]() Hapoel Haifa |
FT Trọng tài : L. Liani | ![]() Maccabi Tel Aviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Anthony đã đá phản lưới nhà Maccabi Tel Aviv |
21' | Liran Sardal (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | Ben Vahaba (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Chaim đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
54' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, K. Tapoko S. Touray |
54' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, B. Vahaba I. Boganim |
64' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Perica E. Guerrero |
69' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, D. Malul G. Arel |
69' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, S. Fadida N. Cohen |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Serdal đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Haifa . |
79' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Yeini A. Rikan |
79' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, T. Chaim S. Piven-Bachtiar |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Anthony đã đá phản lưới nhà Maccabi Tel Aviv |
85' | Gabi Kanikovski (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, B. Kuwas E. Shamir |
86' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, G. Kanichowsky E. Almog |
87' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, H. Maman D. Altrovich |
Sơ đồ chiến thuật

21
O. Levita
55
N. Kapiloto
4
D. Malul
32
B. Vahaba
14
D. Twito
5
I. Anthony
15
H. Maman
10
K. Tapoko
24
L. Serdal
20
S. Fadida
12
A. Ožbolt
Đội hình chính
21 | O. Levita |
55 | N. Kapiloto |
4 | D. Malul |
32 | B. Vahaba |
14 | D. Twito |
5 | I. Anthony |
15 | H. Maman |
10 | K. Tapoko |
24 | L. Serdal |
20 | S. Fadida |
12 | A. Ožbolt |
Đội dự bị
23 | S. Touray |
29 | I. Boganim |
3 | N. Cohen |
6 | G. Arel |
16 | D. Altrovich |
25 | A. Kial |
26 | G. Mishpati |
38 | J. Bushnaq |
60 | T. Bomshtein |

1
Daniel Peretz
21
S. Yeini
44
Luis Hernández
4
Saborit
28
Geraldes
5
I. Nachmias
23
E. Golasa
16
G. Kanichowsky
11
T. Chaim
17
B. Kuwas
9
S. Perica
Đội hình chính
1 | Daniel Peretz |
21 | S. Yeini |
44 | Luis Hernández |
4 | Saborit |
28 | Geraldes |
5 | I. Nachmias |
23 | E. Golasa |
16 | G. Kanichowsky |
11 | T. Chaim |
17 | B. Kuwas |
9 | S. Perica |
Đội dự bị
39 | E. Guerrero |
22 | A. Rikan |
31 | S. Piven-Bachtiar |
18 | E. Shamir |
29 | E. Almog |
7 | M. Hozez |
20 | O. Khalaila |
27 | O. Davidzada |
33 | O. Yitzhak |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Avivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).