Ligat Ha'al, Vòng 23
![]() Hapoel Haifa |
FT Trọng tài : E. Hacmon | ![]() Maccabi Tel Aviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến chính
48' | Shahar Piven (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Blackman đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
56' | Roslan Barsky (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Shahar Piven (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Shahar Piven (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ đỏ |
60' | Tal Ben Haim (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Almog A. Rikan |
61' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, T. Ben Chaim E. Guerrero |
62' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, T. Altman W. Agade |
75' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, K. Ganem G. Arel |
75' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, R. Barsky S. Fadida |
78' | Nick Blackman (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, N. Blackman M. Hozez |
82' | Yahav Gurfinkel (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Dor Peretz đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
90'+2' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Golasa S. Yeini |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Kadosh
4
D. Malul
32
B. Vahaba
26
Y. Gurfinkel
10
H. Maman
14
R. Barsky
24
L. Serdal
8
T. Altman
7
I. Shahar
17
A. Turgeman
12
K. Ganem
Đội hình chính
1 | R. Kadosh |
4 | D. Malul |
32 | B. Vahaba |
26 | Y. Gurfinkel |
10 | H. Maman |
14 | R. Barsky |
24 | L. Serdal |
8 | T. Altman |
7 | I. Shahar |
17 | A. Turgeman |
12 | K. Ganem |
Đội dự bị
19 | W. Agade |
6 | G. Arel |
20 | S. Fadida |
5 | G. Mishpati |
9 | E. Ben Basat |
13 | J. Burić |
29 | I. Bogani |
34 | O. Printi |
35 | S. Dahan |

19
Daniel
18
E. Tibi
27
O. Davidzada
31
S. Piven-Bachtiar
30
M. Kandil
23
E. Golasa
11
T. Ben Chaim
42
Dor Peretz
3
M. Baltaksa
9
N. Blackman
29
E. Almog
Đội hình chính
19 | Daniel |
18 | E. Tibi |
27 | O. Davidzada |
31 | S. Piven-Bachtiar |
30 | M. Kandil |
23 | E. Golasa |
11 | T. Ben Chaim |
42 | Dor Peretz |
3 | M. Baltaksa |
9 | N. Blackman |
29 | E. Almog |
Đội dự bị
22 | A. Rikan |
39 | E. Guerrero |
7 | M. Hozez |
21 | S. Yeini |
1 | Daniel Peretz |
4 | Saborit |
10 | I. Shechter |
28 | Geraldes |
44 | Luis Hernández |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Avivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).