Ligat Ha'al, Vòng 5
![]() Hapoel Haifa |
FT Trọng tài : O. Grinfeeld | ![]() Maccabi Haifa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa
Diễn biến chính
25' | Liran Sardal (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Noam Ben Harush (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
25' | Ilay Hajaj (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | Daniel Sundgren (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Fernand Mayembo (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, L. Refaelov G. Kinda |
68' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, N. Sabag D. Malul |
69' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, T. Yosefi I. Noy |
69' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. Sundgren F. Pierrot |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi F. Pierrot |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi F. Pierrot |
77' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, L. Serdal D. Antilevskiy |
77' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, N. Ben Harush I. Eliyahu |
86' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, I. Hagag S. Podgoreanu |
87' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, K. Saief Show |
87' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Jaber M. Kandil |
90' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, M. Kamara O. Checkol |
Sơ đồ chiến thuật

1
Y. Gerafi
2
N. Ben Harush
25
G. Diba
5
F. Mayembo
12
O. Biton
33
D. Polyakov
55
N. Sabag
24
L. Serdal
10
T. Yosefi
7
M. Kamara
18
G. Melamed
Đội hình chính
1 | Y. Gerafi |
2 | N. Ben Harush |
25 | G. Diba |
5 | F. Mayembo |
12 | O. Biton |
33 | D. Polyakov |
55 | N. Sabag |
24 | L. Serdal |
10 | T. Yosefi |
7 | M. Kamara |
18 | G. Melamed |
Đội dự bị
4 | D. Malul |
20 | I. Noy |
22 | I. Eliyahu |
90 | D. Antilevskiy |
30 | O. Checkol |
19 | B. Lin |
11 | Felipe Santos |
13 | N. Antman |
26 | Y. Kabeda |

40
S. Keouf
2
D. Sundgren
30
A. Seck
44
L. Šimić
3
S. Goldberg
26
M. Jaber
4
A. Muhammad
15
K. Saief
11
L. Refaelov
28
I. Hagag
21
D. David
Đội hình chính
40 | S. Keouf |
2 | D. Sundgren |
30 | A. Seck |
44 | L. Šimić |
3 | S. Goldberg |
26 | M. Jaber |
4 | A. Muhammad |
15 | K. Saief |
11 | L. Refaelov |
28 | I. Hagag |
21 | D. David |
Đội dự bị
6 | G. Kinda |
9 | F. Pierrot |
17 | S. Podgoreanu |
5 | Show |
23 | M. Kandil |
22 | I. Feingold |
18 | G. Naor |
16 | I. Nitzan |
55 | R. Gershon |
Thống kê
7 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
17 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
28% | Cầm bóng | 72% |
Tường thuật trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Haifa vs Maccabi Haifađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).