Ligat Ha'al, Vòng 1
![]() Hapoel Haifa |
FT Trọng tài : G. Laibuvitz | ![]() Hapoel Tel Aviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Haifa vs Hapoel Tel Aviv
Diễn biến chính
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Barshazki đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Tel Aviv . |
19' | M. Olaha (Hapoel Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | S. Sallalich (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | R. Gershon (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, R. Gershon Y. Shua |
46' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, O. Arad M. Plakuschenko |
47' | A. Habashi (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, R. Meir I. Utin |
59' | Thay người bên phía Hapoel Tel Aviv, M. Buzaglo O. Damari |
59' | Thay người bên phía Hapoel Tel Aviv, M. Olaha O. Davida |
66' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, Y. Wildschut M. Awad |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Damari đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Tel Aviv . |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Plakuschenko đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Haifa . |
81' | Thay người bên phía Hapoel Tel Aviv, E. Boateng M. Peersman |
81' | Thay người bên phía Hapoel Tel Aviv, M. Barshazki I. Tamam |
85' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, S. Sallalich S. Nachmani |
89' | Thay người bên phía Hapoel Tel Aviv, A. Meir A. Farhat |
90' | I. Tamm (Hapoel Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

44
J. Cohen
5
R. Gershon
26
E. Mabouka
4
T. Sainsbury
21
A. Habashi
15
O. Arad
10
T. Chery
7
S. Sallalich
25
R. Meir
13
N. Rukavytsya
30
Y. Wildschut
Đội hình chính
44 | J. Cohen |
5 | R. Gershon |
26 | E. Mabouka |
4 | T. Sainsbury |
21 | A. Habashi |
15 | O. Arad |
10 | T. Chery |
7 | S. Sallalich |
25 | R. Meir |
13 | N. Rukavytsya |
30 | Y. Wildschut |
Đội dự bị
11 | Y. Shua |
27 | M. Plakuschenko |
3 | I. Utin |
9 | M. Awad |
36 | S. Nachmani |
8 | D. Haziza |
94 | J. Kuzminsky |
29 | S. Podgoreanu |
33 | M. Levi |

22
A. Yanko
4
O. Dgani
5
I. Abu Abaid
23
R. Shlomo
26
E. Boateng
19
D. Leidner
11
M. Buzaglo
21
M. Barshazki
12
A. Meir
29
S. Izan
9
M. Olaha
Đội hình chính
22 | A. Yanko |
4 | O. Dgani |
5 | I. Abu Abaid |
23 | R. Shlomo |
26 | E. Boateng |
19 | D. Leidner |
11 | M. Buzaglo |
21 | M. Barshazki |
12 | A. Meir |
29 | S. Izan |
9 | M. Olaha |
Đội dự bị
16 | O. Damari |
18 | O. Davida |
25 | I. Tamam |
43 | M. Peersman |
2 | A. Farhat |
1 | Y. Gerafi |
14 | D. Gruper |
10 | F. Rodríguez |
30 | R. Cohen |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Haifa vs Hapoel Tel Aviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Haifa vs Hapoel Tel Avivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).