Ligat Ha'al, Vòng 11
![]() Hapoel Hadera |
FT Trọng tài : N. Odeh | ![]() Maccabi Netanya |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya
Diễn biến chính
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Levy đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Fadida đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Ipole đã đá phản lưới nhà Maccabi Netanya |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Fadida đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . |
34' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, P. Galabov M. Ohana |
43' | L. Rotman (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | M. Zalka (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, I. Nitzan R. Carmi |
47' | F. Hartherz (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | J. Cisse (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, F. Hartherz R. Keller |
55' | D. Lababidi (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Fadida N. Gutlib |
70' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, M. Khatib N. Ifrah |
70' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, L. Rotman A. Berkovits |
70' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, E. Kartsev D. Avraham |
73' | R. Korine (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Bourard R. Unger |
87' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, M. Zalka O. Sitbon |
Sơ đồ chiến thuật

55
R. Levkovic
5
I. Levy
11
M. Khatib
27
D. Lababidi
32
J. Cissé
10
G. Avramov
24
T. Bushank
4
P. Ipole
7
S. Bourard
8
S. Fadida
15
M. Zalka
Đội hình chính
55 | R. Levkovic |
5 | I. Levy |
11 | M. Khatib |
27 | D. Lababidi |
32 | J. Cissé |
10 | G. Avramov |
24 | T. Bushank |
4 | P. Ipole |
7 | S. Bourard |
8 | S. Fadida |
15 | M. Zalka |
Đội dự bị
99 | N. Gutlib |
29 | N. Ifrah |
18 | R. Unger |
25 | O. Sitbon |
1 | G. Herman |
12 | T. Machluf |
14 | T. Berkovic |
21 | L. Prada |
40 | R. Alyagon |

1
I. Nitzan
21
F. Hartherz
25
P. Galabov
7
S. Konstantini
4
R. Shlomo
54
L. Rotman
72
E. Kartsev
8
B. Enow
6
O. Gandelman
11
I. Zlatanović
77
R. Korine
Đội hình chính
1 | I. Nitzan |
21 | F. Hartherz |
25 | P. Galabov |
7 | S. Konstantini |
4 | R. Shlomo |
54 | L. Rotman |
72 | E. Kartsev |
8 | B. Enow |
6 | O. Gandelman |
11 | I. Zlatanović |
77 | R. Korine |
Đội dự bị
9 | M. Ohana |
13 | R. Carmi |
3 | R. Keller |
10 | A. Berkovits |
15 | D. Avraham |
16 | N. Balay |
18 | G. Itzhak |
23 | Y. Ashkenazi |
26 | K. Jaber |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Hadera vs Maccabi Netanyađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).