Ligat Ha'al, Vòng 19
![]() Hapoel Hadera |
FT Trọng tài : O. Asulin | ![]() Ironi Kiryat Shmona |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Hadera vs Ironi Kiryat Shmona
Diễn biến chính
10' | Menashe Zalka (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
14' | Július Szőke (Ironi Kiryat Shmona) đã phải nhận thẻ vàng |
15' | Ayad Habashi (Ironi Kiryat Shmona) đã phải nhận thẻ vàng |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Plakuschenko đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . |
28' | Ziv Morgan (Ironi Kiryat Shmona) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, N. Drori Y. Lugasi |
46' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, J. Szöke A. Jaffer |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Gustavo Marmentini đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . |
60' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, S. Bar On M. Shaker |
67' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, O. Bic N. Nidam |
72' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, M. Usman G. Avramov |
72' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, Gustavo Marmentini A. Ben Hamo |
80' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Gozlan A. Mor |
81' | Muhamad Shaker (Ironi Kiryat Shmona) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, G. Mizrachi S. Dasta |
88' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, M. Plakuschenko A. Lin |
88' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, M. Zalka L. Prada |
Sơ đồ chiến thuật

55
R. Levkovic
5
I. Levy
27
D. Lababidi
32
J. Cissé
8
Gustavo Marmentini
7
M. Plakuschenko
19
M. Usman
14
T. Glazer
12
D. Azurel
9
S. Gozlan
15
M. Zalka
Đội hình chính
55 | R. Levkovic |
5 | I. Levy |
27 | D. Lababidi |
32 | J. Cissé |
8 | Gustavo Marmentini |
7 | M. Plakuschenko |
19 | M. Usman |
14 | T. Glazer |
12 | D. Azurel |
9 | S. Gozlan |
15 | M. Zalka |
Đội dự bị
10 | G. Avramov |
83 | A. Ben Hamo |
20 | A. Mor |
21 | L. Prada |
23 | A. Lin |
1 | A. Tabechnik |
24 | A. Asepa |
26 | R. Unger |
36 | A. Katan |

29
D. Bartkus
5
A. Habashi
3
Z. Morgan
20
N. Drori
28
G. Mizrachi
19
R. Kehat
94
O. Bic
27
J. Szöke
10
S. Bar On
99
M. Ferrier
30
I. Shviro
Đội hình chính
29 | D. Bartkus |
5 | A. Habashi |
3 | Z. Morgan |
20 | N. Drori |
28 | G. Mizrachi |
19 | R. Kehat |
94 | O. Bic |
27 | J. Szöke |
10 | S. Bar On |
99 | M. Ferrier |
30 | I. Shviro |
Đội dự bị
8 | Y. Lugasi |
22 | A. Jaffer |
16 | M. Shaker |
6 | N. Nidam |
12 | S. Dasta |
1 | N. Zamir |
15 | A. Shirdatzki |
23 | A. Rochet |
24 | M. Abu al Hija |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Hadera vs Ironi Kiryat Shmona & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Hadera vs Ironi Kiryat Shmonađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).