Ligat Ha'al, Vòng 14
![]() Hapoel Hadera |
FT Trọng tài : O. Grinfeeld | ![]() Hapoel Beer Sheva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva
Diễn biến chính
18' | A. Sefer (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | R. Hatuel (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | D. Lababidi (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sefer đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
55' | N. Gotlieb (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ đỏ |
55' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, L. Rokach A. Lin |
62' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Bourard Y. Tomer |
64' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, Y. Stoyanov A. Ganah |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Badash đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . Kiến taọ bởi A. Sefer |
71' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Shamir S. Elias |
71' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Sefer I. Oulad Omar |
77' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, K. Mabea R. Twizer |
77' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, Toni Gomes O. Baye |
77' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, I. Levy S. Itach |
82' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Hatuel A. Turgeman |
82' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Gordana I. Madmon |
88' | G. Badash (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

55
G. Herman
27
D. Lababedy
4
P. Ipole
5
I. Levy
32
K. Mabea
99
N. Gutlib
3
L. Rokach
14
T. Glazer
10
S. Bourard
11
E. Madmon
7
Toni Gomes
Đội hình chính
55 | G. Herman |
27 | D. Lababedy |
4 | P. Ipole |
5 | I. Levy |
32 | K. Mabea |
99 | N. Gutlib |
3 | L. Rokach |
14 | T. Glazer |
10 | S. Bourard |
11 | E. Madmon |
7 | Toni Gomes |
Đội dự bị
6 | A. Lin |
28 | Y. Tomer |
16 | S. Itach |
19 | O. Baye |
26 | R. Twizer |
12 | S. Coulibaly |
18 | R. Unger |
21 | O. Levita |
17 | I. Shoolmayster |

55
N. Eliasi
12
A. Biyogo Poko
35
M. Bareiro
18
E. Tibi
3
H. Shalom
8
R. Gordana
7
A. Sefer
20
E. Shamir
24
G. Badash
77
R. Hatuel
27
Y. Stoyanov
Đội hình chính
55 | N. Eliasi |
12 | A. Biyogo Poko |
35 | M. Bareiro |
18 | E. Tibi |
3 | H. Shalom |
8 | R. Gordana |
7 | A. Sefer |
20 | E. Shamir |
24 | G. Badash |
77 | R. Hatuel |
27 | Y. Stoyanov |
Đội dự bị
16 | A. Ganah |
19 | S. Elias |
21 | I. Oulad Omar |
17 | A. Turgeman |
15 | I. Madmon |
4 | M. Vítor |
10 | T. Hemed |
36 | R. Golan |
30 | N. Fliter |
Thống kê
5 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
2 | Phạm lỗi | 7 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
26% | Cầm bóng | 74% |
Tường thuật trận đấu Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Shevađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).