Ligat Ha'al, Vòng 10
![]() Hapoel Beer Sheva |
FT Trọng tài : E. Shmuelevich | ![]() Maccabi Tel Aviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến chính
14' | Dan Glazer (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | Shapi Suleymanov (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Păun đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
34' | Enric Saborit (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | Roy Gordana (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | Dan Glazer (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | Dan Glazer (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, O. Davidzada Dor Peretz |
46' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Zahavi P. Guiagon |
46' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, O. Gloukh J. van Overeem |
53' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Shamir T. Hemed |
53' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Selmani R. Hatuel |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Hatuel đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
61' | Hélder Lopes (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Dor Peretz (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Gordana R. Safouri |
69' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, M. Suleymanov M. Bareiro |
74' | Iyad Abu Abaid (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Derrick Luckassen (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Păun D. Micha |
83' | Maor Kandil (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, M. Kandil André Geraldes |
90'+3' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, G. Kanichowsky E. Golasa |
Sơ đồ chiến thuật

55
O. Glazer
11
S. Yehezkel
5
E. Abu Abaid
4
Miguel Vítor
22
Hélder Lopes
20
E. Shamir
8
R. Gordana
19
S. Elias
93
M. Suleymanov
21
A. Selmani
33
A. Păun
Đội hình chính
55 | O. Glazer |
11 | S. Yehezkel |
5 | E. Abu Abaid |
4 | Miguel Vítor |
22 | Hélder Lopes |
20 | E. Shamir |
8 | R. Gordana |
19 | S. Elias |
93 | M. Suleymanov |
21 | A. Selmani |
33 | A. Păun |
Đội dự bị
17 | T. Hemed |
77 | R. Hatuel |
7 | R. Safouri |
35 | M. Bareiro |
10 | D. Micha |
1 | A. Harush |
2 | O. Blorian |
9 | I. Shechter |
13 | E. Ansah |

1
Daniel Peretz
4
Enric Saborit
25
D. Luckassen
66
N. Bitton
30
M. Kandil
6
D. Glazer
16
G. Kanichowsky
11
O. Gloukh
27
O. Davidzada
7
E. Zahavi
99
Đ. Jovanović
Đội hình chính
1 | Daniel Peretz |
4 | Enric Saborit |
25 | D. Luckassen |
66 | N. Bitton |
30 | M. Kandil |
6 | D. Glazer |
16 | G. Kanichowsky |
11 | O. Gloukh |
27 | O. Davidzada |
7 | E. Zahavi |
99 | Đ. Jovanović |
Đội dự bị
14 | J. van Overeem |
18 | P. Guiagon |
42 | Dor Peretz |
28 | André Geraldes |
23 | E. Golasa |
19 | Daniel |
21 | S. Yeini |
22 | A. Rikan |
24 | Y. Cohen |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Avivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).