Ligat Ha'al, Vòng 4
![]() Hapoel Beer Sheva |
FT Trọng tài : A. Shiloach | ![]() Maccabi Tel Aviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Moreno đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
18' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, I. Nachmias M. Baltaksa |
23' | Dadya Or (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, D. Micha R. Safouri |
45' | Sheran Yeini (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
47' | Mariano Bareiro (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Safouri đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
63' | Dan Biton (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, T. Yosefi R. Hatuel |
66' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Gordana D. Petrucci |
68' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Biton M. Hozez |
68' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, B. Kuwas E. Shamir |
68' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Perica O. Khalaila |
71' | Rotem Hatuel (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Ansah S. Yehezkel |
79' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, D. Moreno N. Rukavytsya |
85' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, G. Kanichowsky E. Almog |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Harush
4
Miguel Vítor
44
H. Elhamed
22
Hélder Lopes
35
M. Bareiro
30
O. Dadya
8
R. Gordana
10
D. Micha
70
D. Moreno
15
T. Yosefi
43
E. Ansah
Đội hình chính
1 | A. Harush |
4 | Miguel Vítor |
44 | H. Elhamed |
22 | Hélder Lopes |
35 | M. Bareiro |
30 | O. Dadya |
8 | R. Gordana |
10 | D. Micha |
70 | D. Moreno |
15 | T. Yosefi |
43 | E. Ansah |
Đội dự bị
7 | R. Safouri |
21 | D. Petrucci |
77 | R. Hatuel |
11 | S. Yehezkel |
13 | N. Rukavytsya |
5 | I. Abu Abaid |
9 | I. Shechter |
12 | A. Solomon |
55 | O. Glazer |

1
Daniel Peretz
21
S. Yeini
27
O. Davidzada
44
Luis Hernández
28
Geraldes
5
I. Nachmias
6
D. Glazer
10
D. Biton
16
G. Kanichowsky
17
B. Kuwas
9
S. Perica
Đội hình chính
1 | Daniel Peretz |
21 | S. Yeini |
27 | O. Davidzada |
44 | Luis Hernández |
28 | Geraldes |
5 | I. Nachmias |
6 | D. Glazer |
10 | D. Biton |
16 | G. Kanichowsky |
17 | B. Kuwas |
9 | S. Perica |
Đội dự bị
3 | M. Baltaksa |
7 | M. Hozez |
18 | E. Shamir |
20 | O. Khalaila |
29 | E. Almog |
19 | Daniel |
22 | A. Rikan |
31 | S. Piven-Bachtiar |
36 | I. Shahar |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Avivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).