Ligat Ha'al, Vòng 16
![]() Hapoel Beer Sheva |
FT Trọng tài : G. Laibuvitz | ![]() Maccabi Tel Aviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến chính
23' | Miguel Vitor (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | J. van Overeem (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | G. Mizrahi (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kangwa đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . Kiến taọ bởi Lucas Ventura |
70' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, J. van Overeem I. Sissokho |
70' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Peretz O. Davida |
70' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Turgeman E. Zahavi |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Jehezkel đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . Kiến taọ bởi O. Davida |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Weslley Patati đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . Kiến taọ bởi I. Sissokho |
79' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Peretz A. Turgeman |
79' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, Z. Ahmed A. Garita |
79' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, Lucas Ventura R. Gordana |
84' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, Hélder Lopes A. Ganah |
84' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Jehezkel E. Madmon |
85' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, D. Biton A. Sefer |
90'+8' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, R. Revivo T. Asante |
90'+8' | Weslley Patati (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | R. Mishpati (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Turgeman đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . Kiến taọ bởi R. Gordana |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
55 | N. Eliasi |
27 | Y. Stoyanov |
2 | G. Mizrahi |
4 | M. Vítor |
5 | O. Blorian |
22 | Hélder Lopes |
26 | E. Peretz |
25 | Lucas Ventura |
20 | K. Kangwa |
10 | D. Biton |
21 | Z. Ahmed |
Đội dự bị
17 | A. Turgeman |
14 | A. Garita |
8 | R. Gordana |
16 | A. Ganah |
7 | A. Sefer |
1 | O. Marciano |
23 | I. Hazut |
19 | S. Elias |
3 | M. Baltaxa |

Đội hình chính
90 | R. Mishpati |
5 | I. Nachmias |
18 | N. Stojić |
13 | R. Shlomo |
3 | R. Revivo |
17 | Weslley Patati |
16 | G. Kanichowsky |
14 | J. van Overeem |
11 | S. Jehezkel |
42 | D. Peretz |
9 | D. Turgeman |
Đội dự bị
28 | I. Sissokho |
77 | O. Davida |
7 | E. Zahavi |
19 | E. Madmon |
6 | T. Asante |
36 | I. Shahar |
4 | S. Lemkin |
23 | S. Sluga |
27 | O. Davidzada |
Thống kê
19 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
13 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Avivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).