Ligat Ha'al, Vòng 10
![]() Hapoel Beer Sheva |
FT Trọng tài : N. Odeh | ![]() Maccabi Netanya |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
Diễn biến chính
24' | Mariano Bareiro (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Naftali Balay (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Yehezkel đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
39' | Roy Gordana (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, N. Balay N. Ouammou |
50' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, P. Klimala T. Hemed |
61' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, S. Yehezkel D. Micha |
61' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, I. Shechter A. Ganah |
61' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, B. Enow A. Berkovits |
61' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, E. Azulay A. Avraham |
68' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, P. Twumasi L. Rotman |
74' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, I. Zlatanović S. Bilenkyi |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Safouri đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hapoel Beer Sheva |
88' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Safouri R. Maman |
88' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, André Martins I. Azut |
Sơ đồ chiến thuật

55
O. Glazer
30
O. Dadya
35
M. Bareiro
2
O. Blorian
22
Hélder Lopes
28
André Martins
7
R. Safouri
8
R. Gordana
9
I. Shechter
16
P. Klimala
11
S. Yehezkel
Đội hình chính
55 | O. Glazer |
30 | O. Dadya |
35 | M. Bareiro |
2 | O. Blorian |
22 | Hélder Lopes |
28 | André Martins |
7 | R. Safouri |
8 | R. Gordana |
9 | I. Shechter |
16 | P. Klimala |
11 | S. Yehezkel |
Đội dự bị
10 | T. Hemed |
15 | D. Micha |
34 | A. Ganah |
17 | R. Maman |
26 | I. Azut |
1 | A. Harush |
14 | A. Ariely |
23 | A. Merenstein |
37 | E. Khalfin |

13
R. Carmi
7
S. Konstantini
3
D. Kulikov
12
Y. Sadeh
16
N. Balay
6
O. Gandelman
99
E. Azulay
8
B. Enow
36
O. Eliyahu
11
I. Zlatanović
27
P. Twumasi
Đội hình chính
13 | R. Carmi |
7 | S. Konstantini |
3 | D. Kulikov |
12 | Y. Sadeh |
16 | N. Balay |
6 | O. Gandelman |
99 | E. Azulay |
8 | B. Enow |
36 | O. Eliyahu |
11 | I. Zlatanović |
27 | P. Twumasi |
Đội dự bị
42 | N. Ouammou |
10 | A. Berkovits |
15 | A. Avraham |
54 | L. Rotman |
22 | S. Bilenkyi |
1 | I. Nitzan |
2 | I. Vayer |
17 | J. Kadah |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanyađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).