Ligat Ha'al, Vòng 15
![]() Hapoel Beer Sheva |
FT Trọng tài : I. Frid | ![]() Maccabi Haifa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa
Diễn biến chính
10' | José Rodríguez (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | Sun Menachem (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Yosefi đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
46' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, José Rodríguez Y. Ashkenazi |
62' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, S. Menachem T. Tawatha |
62' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, C. Meli D. Keltjens |
62' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, I. Shviro J. Agudelo |
67' | Dolev Haziza (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Abu Fani Y. Wildschut |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Taha đã đá phản lưới nhà Maccabi Haifa |
79' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Acolatse I. Madmon |
79' | Josué (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Bogdan Planić (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Josué (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ đỏ |
88' | Josué (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Ohad Levita (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, T. Yosefi D. Twito |
Sơ đồ chiến thuật

21
O. Levita
4
Miguel Vitor
20
L. Taha
13
S. Goldberg
7
E. Acolatse
35
L. Bareiro
30
O. Dadya
10
Josué
28
C. Meli
15
T. Yosefi
9
I. Shviro
Đội hình chính
21 | O. Levita |
4 | Miguel Vitor |
20 | L. Taha |
13 | S. Goldberg |
7 | E. Acolatse |
35 | L. Bareiro |
30 | O. Dadya |
10 | Josué |
28 | C. Meli |
15 | T. Yosefi |
9 | I. Shviro |
Đội dự bị
3 | D. Keltjens |
32 | J. Agudelo |
17 | I. Madmon |
14 | D. Twito |
5 | S. Tzedek |
11 | R. Safouri |
69 | R. Rahamim |
77 | R. Hatuel |
18 | E. Ratson |

44
J. Cohen
5
B. Planić
12
S. Menachem
15
O. Arad
10
T. Chery
14
José Rodríguez
25
R. Meir
6
N. Lavi
16
M. Abu Fani
13
N. Rukavytsya
8
D. Haziza
Đội hình chính
44 | J. Cohen |
5 | B. Planić |
12 | S. Menachem |
15 | O. Arad |
10 | T. Chery |
14 | José Rodríguez |
25 | R. Meir |
6 | N. Lavi |
16 | M. Abu Fani |
13 | N. Rukavytsya |
8 | D. Haziza |
Đội dự bị
18 | Y. Ashkenazi |
17 | T. Tawatha |
7 | Y. Wildschut |
11 | G. Donyoh |
26 | E. Mabouka |
33 | M. Levi |
52 | O. Glazer |
55 | R. Gershon |
23 | I. Abu Alshikh |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).