Ligat Ha'al, Vòng 8
![]() Hapoel Beer Sheva |
FT Trọng tài : O. Grinfeeld | ![]() Maccabi Bnei Raina |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
Diễn biến chính
9' | O. Blorian (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
12' | Lucas Ventura (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
18' | G. Mizrahi (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | A. Jaber (Maccabi Bnei Raina) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | S. Abu Farhi (Maccabi Bnei Raina) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, Y. Stoyanov A. Ganah |
58' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Peretz A. Sefer |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sefer đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
68' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, S. Abu Farkhi E. Henty |
75' | A. C. Ganah (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, R. Shukrani E. Ghnayem |
75' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, Q. Ghanem C. Mondzenga |
75' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, S. Fadida G. Hadida |
81' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, D. Biton R. Gordana |
84' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, M. Usman Sambinha |
88' | A. C. Ganah (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ đỏ |
88' | A. C. Ganah (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+11' | M. Baltaxa (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Garita A. Turgeman |
90'+4' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, K. Kangwa E. Tibi |
90'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Ghnayem đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Bnei Raina . |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
55 | N. Eliasi |
22 | Hélder Lopes |
3 | M. Baltaxa |
5 | O. Blorian |
2 | G. Mizrahi |
10 | D. Biton |
26 | E. Peretz |
25 | Lucas Ventura |
20 | K. Kangwa |
27 | Y. Stoyanov |
14 | A. Garita |
Đội dự bị
7 | A. Sefer |
16 | A. Ganah |
8 | R. Gordana |
17 | A. Turgeman |
18 | E. Tibi |
1 | O. Marciano |
11 | E. Almog |
45 | B. Gordin |
70 | S. Farhud |

Đội hình chính
1 | G. Amos |
29 | E. Khutaba |
2 | K. Bručić |
14 | Abdallah Jaber |
26 | N. Ljubisavljević |
55 | R. Shukrani |
10 | M. Usman |
8 | S. Fadida |
9 | Q. Ghanem |
16 | M. Shaker |
7 | S. Abu Farkhi |
Đội dự bị
11 | E. Henty |
6 | E. Ghnayem |
18 | C. Mondzenga |
15 | G. Hadida |
3 | Sambinha |
17 | R. Unger |
66 | E. Barak |
30 | Omar Nahfawi |
5 | M. Brami |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Rainađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).