3. Liga, Vòng 10
![]() Hansa Rostock |
FT Trọng tài : Felix Bickel, Germany | ![]() Alemannia Aachen |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Hansa Rostock vs Alemannia Aachen
Diễn biến chính
6' | Gianluca Gaudino (Alemannia Aachen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Strujić đã ghi 1 bàn thắng cho Alemannia Aachen . Kiến taọ bởi B. Baxter |
34' | Nils Winter (Alemannia Aachen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Haugen đã ghi 1 bàn thắng cho Hansa Rostock . Kiến taọ bởi M. Schuster |
46' | Thay người bên phía Alemannia Aachen, N. Winter F. Heister |
46' | Thay người bên phía Alemannia Aachen, G. Gaudino L. Scepanik |
47' | Felix Ruschke (Hansa Rostock) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
57' | Sigurd Haugen (Hansa Rostock) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Bentley Baxter Bahn (Alemannia Aachen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Hansa Rostock, N. Neidhart N. Fröling |
64' | Thay người bên phía Hansa Rostock, F. Pfanne J. Mejdr |
64' | Thay người bên phía Alemannia Aachen, A. Heinz T. Töpken |
80' | Thay người bên phía Alemannia Aachen, C. Benschop P. Nkoa |
81' | Thay người bên phía Alemannia Aachen, S. El-Faouzi U. Bapoh |
83' | Thay người bên phía Hansa Rostock, F. Ruschke K. Schumacher |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Strujić đã ghi 1 bàn thắng cho Alemannia Aachen . Kiến taọ bởi J. Rumpf |
89' | Saša Strujić (Alemannia Aachen) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Hansa Rostock, A. Lebeau C. Kinsombi |
90'+2' | Thay người bên phía Hansa Rostock, R. Naderi A. Jonjić |
90' | Lamar Yarbrough (Alemannia Aachen) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Elias Boerdner (Alemannia Aachen) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
B. Uphoff
15
A. Gürleyen
23
F. Pfanne
4
D. Roßbach
7
N. Neidhart
6
J. Dirkner
5
M. Schuster
29
F. Ruschke
14
A. Lebeau
20
R. Naderi
18
S. Haugen
Đội hình chính
1 | B. Uphoff |
15 | A. Gürleyen |
23 | F. Pfanne |
4 | D. Roßbach |
7 | N. Neidhart |
6 | J. Dirkner |
5 | M. Schuster |
29 | F. Ruschke |
14 | A. Lebeau |
20 | R. Naderi |
18 | S. Haugen |
Đội dự bị
10 | N. Fröling |
19 | J. Mejdr |
13 | K. Schumacher |
11 | A. Jonjić |
27 | C. Kinsombi |
42 | B. Dietze |
25 | P. Klewin |
21 | A. Rossipal |
9 | A. Berisha |

23
E. Bördner
15
M. Hanraths
13
J. Rumpf
25
L. Yarbrough
30
N. Winter
9
B. Baxter
46
G. Gaudino
5
S. Strujić
18
S. El-Faouzi
35
C. Benschop
21
A. Heinz
Đội hình chính
23 | E. Bördner |
15 | M. Hanraths |
13 | J. Rumpf |
25 | L. Yarbrough |
30 | N. Winter |
9 | B. Baxter |
46 | G. Gaudino |
5 | S. Strujić |
18 | S. El-Faouzi |
35 | C. Benschop |
21 | A. Heinz |
Đội dự bị
19 | F. Heister |
8 | L. Scepanik |
24 | T. Töpken |
34 | P. Nkoa |
16 | U. Bapoh |
4 | F. Meyer |
6 | F. Baum |
47 | A. Aourir |
1 | M. Johnen |
Thống kê
9 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
14 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 6 | ||
70% | Cầm bóng | 30% |
Tường thuật trận đấu Hansa Rostock vs Alemannia Aachen & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Hansa Rostock vs Alemannia Aachenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).