AFC Champions League, Round of 16
![]() Gwangju FC |
FT Trọng tài : Abdulrahman Al Jassim | ![]() Vissel Kobe |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gwangju FC vs Vissel Kobe
Diễn biến chính
18' | Yuya Kuwasaki (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Park Jeong-In đã ghi 1 bàn thắng cho Gwangju FC . Kiến taọ bởi Park Tae-Jun |
27' | Daiju Sasaki (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | Sang-ki Min (Gwangju FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | Thay người bên phía Vissel Kobe, T. Miyashiro Y. Muto |
60' | Takahiro Ogihara (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Gwangju FC, Park Jeong-In Park In-Hyeok |
69' | Thay người bên phía Vissel Kobe, Y. Kuwasaki Erik |
69' | Thay người bên phía Vissel Kobe, H. Ide Y. Ideguchi |
77' | Thay người bên phía Gwangju FC, Lee Kang-Hyun Ju Se-Jong |
83' | VAR (Gwangju FC) đã xác nhận có penalty !! |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Asani đã ghi bàn từ chấm 11m cho Gwangju FC |
90'+2' | Yuya Osako (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
102' | Thay người bên phía Vissel Kobe, D. Sasaki K. Yamauchi |
112' | Thay người bên phía Gwangju FC, Min Sang-Gi Bruno Oliveira |
116' | Thay người bên phía Gwangju FC, Oh Hu-Seong Choi Kyoung-Rok |
118' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Asani đã ghi 1 bàn thắng cho Gwangju FC . Kiến taọ bởi Choi Kyoung-Rok |
119' | Jasir Asani (Gwangju FC) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
Kim Kyeong-Min
27
Kim Jin-Ho
2
Cho Seong-Gwon
39
Min Sang-Gi
3
Lee Min-Gi
7
J. Asani
24
Lee Kang-Hyun
55
Park Tae-Jun
77
Oh Hu-Seong
90
Reis
13
Park Jeong-In
Đội hình chính
1 | Kim Kyeong-Min |
27 | Kim Jin-Ho |
2 | Cho Seong-Gwon |
39 | Min Sang-Gi |
3 | Lee Min-Gi |
7 | J. Asani |
24 | Lee Kang-Hyun |
55 | Park Tae-Jun |
77 | Oh Hu-Seong |
90 | Reis |
13 | Park Jeong-In |

1
D. Maekawa
23
R. Hirose
4
T. Yamakawa
3
Matheus Thuler
55
T. Iwanami
25
Y. Kuwasaki
6
T. Ohgihara
22
D. Sasaki
18
H. Ide
9
T. Miyashiro
10
Y. Osako
Đội hình chính
1 | D. Maekawa |
23 | R. Hirose |
4 | T. Yamakawa |
3 | Matheus Thuler |
55 | T. Iwanami |
25 | Y. Kuwasaki |
6 | T. Ohgihara |
22 | D. Sasaki |
18 | H. Ide |
9 | T. Miyashiro |
10 | Y. Osako |
Đội dự bị
11 | Y. Muto |
27 | Erik |
7 | Y. Ideguchi |
30 | K. Yamauchi |
52 | K. Hamasaki |
50 | P. Obi |
44 | M. Hidaka |
33 | R. Hashimoto |
21 | S. Arai |
65 | H. Motoyama |
66 | R. Matsuda |
Thống kê
21 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
25 | Phạm lỗi | 31 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
60% | Cầm bóng | 40% |
Tường thuật trận đấu Gwangju FC vs Vissel Kobe & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gwangju FC vs Vissel Kobeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).