J3 League, Vòng 33
![]() Grulla Morioka |
FT Trọng tài : K. Yano | ![]() FC Gifu |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grulla Morioka vs FC Gifu
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Nishitani đã ghi 1 bàn thắng cho FC Gifu . |
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Fujioka đã ghi 1 bàn thắng cho FC Gifu . Kiến taọ bởi A. Matsumoto |
21' | Thay người bên phía Grulla Morioka, Y. Yamato K. Matsubara |
27' | A. Matsumoto (FC Gifu) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Fujioka đã ghi 1 bàn thắng cho FC Gifu . |
38' | D. Kogure (Grulla Morioka) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | Mun In-Ju (FC Gifu) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Grulla Morioka, A. Nakamura K. Otabor |
46' | Thay người bên phía Grulla Morioka, S. Fukahori H. Mizuno |
48' | H. Mizuno (Grulla Morioka) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Grulla Morioka, S. Kawabe M. Sato |
64' | Thay người bên phía FC Gifu, A. Matsumoto D. Araki |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Mizuno đã đá phản lưới nhà FC Gifu |
64' | Thay người bên phía FC Gifu, T. Yokoyama S. Aihara |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Mun In-Ju đã ghi 1 bàn thắng cho FC Gifu . Kiến taọ bởi R. Kita |
75' | Thay người bên phía Grulla Morioka, S. Shimogami T. Miyaichi |
79' | Thay người bên phía FC Gifu, Mun In-Ju O. Kawanami |
79' | Thay người bên phía FC Gifu, R. Nozawa S. Terasaka |
86' | O. Kawanami (FC Gifu) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía FC Gifu, R. Nishitani Y. Nagai |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Yamauchi đã đá phản lưới nhà FC Gifu |
90'+1' | M. Sato (Grulla Morioka) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
21 | A. Inaba |
24 | S. Yamauchi |
25 | Y. Yamato |
20 | S. Shimogami |
46 | A. Nakamura |
13 | D. Kogure |
17 | R. Niizato |
15 | T. Kagami |
30 | S. Adachi |
7 | S. Fukahori |
39 | S. Kawabe |
Đội dự bị
14 | K. Matsubara |
10 | K. Otabor |
45 | H. Mizuno |
19 | M. Sato |
18 | T. Miyaichi |
22 | D. Nishi |
1 | T. Ōkubo |

Đội hình chính
50 | D. Goto |
4 | K. Kai |
39 | G. Endo |
23 | K. Hagino |
29 | R. Nozawa |
22 | Mun In-Ju |
6 | R. Kita |
19 | A. Matsumoto |
16 | R. Nishitani |
11 | K. Fujioka |
27 | T. Yokoyama |
Đội dự bị
8 | D. Araki |
24 | S. Aihara |
7 | O. Kawanami |
37 | S. Terasaka |
47 | Y. Nagai |
40 | R. Kawakami |
41 | K. Nakayama |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Grulla Morioka vs FC Gifu & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grulla Morioka vs FC Gifuđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).