Virsliga, Vòng 4
![]() Grobiņa |
FT Trọng tài : A. Griščenko | ![]() Metta / LU |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grobiņa vs Metta / LU
Diễn biến chính
16' | Lauan (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
24' | A. Kalmarzy (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Halata đã ghi 1 bàn thắng cho Grobiņa . Kiến taọ bởi P. Bekili |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Mickēvičs đã đá phản lưới nhà Metta / LU |
36' | O. Rascevskis (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kalmarzy đã ghi bàn từ chấm 11m cho Grobiņa |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kalmarzy đã ghi 1 bàn thắng cho Grobiņa . |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Rēķis đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . Kiến taọ bởi D. Čiņajevs |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, Lauan A. Molotkovs |
46' | Thay người bên phía Grobiņa, M. Fjodorovs M. Sidorovs |
46' | Thay người bên phía Grobiņa, L. Kouao K. Rupeiks |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ivulāns đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
58' | Thay người bên phía Grobiņa, O. Raščevskis J. Krautmanis |
59' | Thay người bên phía Grobiņa, G. Steinfelder R. Gaučis |
64' | Thay người bên phía Metta / LU, M. Ivulāns M. Bai Kamara |
64' | Thay người bên phía Metta / LU, S. Saleh E. Evelons |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Bai Kamara đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
69' | Thay người bên phía Grobiņa, T. Mickēvičs Z. Sdaigui |
75' | Thay người bên phía Metta / LU, G. Scremin K. Cēsnieks |
75' | D. Cinajevs (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Thay người bên phía Metta / LU, K. Grabovskis R. Kļavinskis |
88' | R. Klavinskis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
84 | V. Lazarevs |
4 | L. Kouao |
11 | O. Raščevskis |
43 | P. Bekili |
23 | M. Fjodorovs |
3 | D. Družiņins |
6 | T. Mickēvičs |
20 | G. Steinfelder |
10 | D. Dobrecovs |
21 | D. Halata |
9 | A. Kalmarzy |
Đội dự bị
14 | K. Rupeiks |
16 | M. Sidorovs |
7 | J. Krautmanis |
19 | R. Gaučis |
44 | Z. Sdaigui |
13 | R. Džeriņš |
5 | G. Leitāns |
12 | Ņ. Pinčuks |
8 | E. Knapšis |

Đội hình chính
24 | Ņ. Parfjonovs |
5 | I. Minkevičs |
4 | K. Vilnis |
17 | A. Kangars |
2 | G. Scremin |
3 | Lauan |
21 | K. Rēķis |
15 | D. Čiņajevs |
7 | K. Grabovskis |
11 | M. Ivulāns |
9 | S. Saleh |
Đội dự bị
19 | A. Molotkovs |
8 | M. Bai Kamara |
18 | E. Evelons |
27 | K. Cēsnieks |
10 | R. Kļavinskis |
29 | A. Bangura |
1 | A. Sorokins |
12 | K. Bite |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Grobiņa vs Metta / LU & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grobiņa vs Metta / LUđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).