Virsliga, Vòng 34
![]() Grobiņa |
FT Trọng tài : A. Treimanis | ![]() FK Liepaja |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grobiņa vs FK Liepaja
Diễn biến chính
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Krušatins đã ghi bàn từ chấm 11m cho Grobiņa |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Patijčuks đã ghi 1 bàn thắng cho FK Liepaja . Kiến taọ bởi M. Laušić |
45'+4' | Z. Sdaigui (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía FK Liepaja, A. Kangars E. Tīdenbergs |
46' | Thay người bên phía FK Liepaja, P. Diouf Ndiaye Doudou M. Diaw |
46' | Thay người bên phía FK Liepaja, A. Baghdasaryan R. Meļķis |
54' | R. Dzerins (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | E. Knapsis (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Grobiņa, A. Krušatins R. Gaučis |
58' | Thay người bên phía Grobiņa, J. Krautmanis R. Meļķis |
66' | Thay người bên phía Grobiņa, E. Knapšis M. Kruglaužs |
67' | R. Melkis (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía FK Liepaja, A. Aganspahić K. Leidsman |
73' | A. Babic (FK Liepaja) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | D. Druzinins (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Grobiņa, I. Stuglis N. Məmmədzadə |
87' | M. Lausic (FK Liepaja) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | N. Mammadzade (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Dodô đã ghi 1 bàn thắng cho FK Liepaja . Kiến taọ bởi K. Leidsman |
90'+4' | T. Pertia (Grobiņa) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Diaw đã ghi 1 bàn thắng cho FK Liepaja . Kiến taọ bởi R. Meļķis |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | A. Malysh |
13 | R. Džeriņš |
11 | A. Tumanovs |
7 | J. Krautmanis |
19 | A. Krušatins |
67 | I. Stuglis |
3 | D. Družiņins |
8 | E. Knapšis |
10 | D. Dobrecovs |
44 | Z. Sdaigui |
21 | D. Halata |
Đội dự bị
12 | R. Meļķis |
17 | R. Gaučis |
20 | M. Kruglaužs |
4 | N. Məmmədzadə |
22 | D. Machado |
16 | D. Mosquera |
23 | M. Fjodorovs |
14 | K. Rupeiks |
32 | Ņ. Pinčuks |

Đội hình chính
12 | D. Petković |
72 | A. Babić |
28 | A. Kangars |
21 | J. Grīnbergs |
22 | S. Purtić |
91 | M. Laušić |
70 | D. Patijčuks |
10 | Dodô |
18 | A. Aganspahić |
9 | A. Baghdasaryan |
7 | P. Diouf Ndiaye Doudou |
Đội dự bị
19 | R. Meļķis |
11 | M. Diaw |
14 | E. Tīdenbergs |
44 | K. Leidsman |
5 | N. Chikovani |
25 | A. Karašausks |
8 | P. Fall |
84 | V. Lazarevs |
2 | R. Ziemelis |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Grobiņa vs FK Liepaja & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grobiņa vs FK Liepajađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).