Super League, Vòng 25
![]() Grasshoppers |
FT Trọng tài : F. San | ![]() Servette FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grasshoppers vs Servette FC
Diễn biến chính
7' | Francis Momoh (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
21' | Chris Bedia (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | |
35' | Christián Herc (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Imeri đã ghi bàn từ chấm 11m cho Servette FC |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Herc đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi E. Lenjani |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Schalk đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Kawabe đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi F. Momoh |
66' | Thay người bên phía Servette FC, C. Bedia R. Rodelin |
66' | Thay người bên phía Servette FC, A. Schalk A. Antunes |
67' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Arigoni Li Lei |
72' | Thay người bên phía Grasshoppers, E. Lenjani D. Schmid |
73' | Thay người bên phía Grasshoppers, F. Momoh Léo Bonatini |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Rodelin đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . |
87' | Thay người bên phía Grasshoppers, C. Herc Jeong Sang-Bin |
87' | Thay người bên phía Grasshoppers, H. Kawabe G. Morandi |
90' | Thay người bên phía Servette FC, K. Imeri T. Valls |
90' | Thay người bên phía Servette FC, T. Cognat M. Bauer |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Rodelin đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi M. Stevanović |
Sơ đồ chiến thuật

1
André Moreira
3
E. Lenjani
15
A. Seko
77
B. Bolla
34
A. Arigoni
14
Tomás Ribeiro
6
A. Abrashi
40
H. Kawabe
28
C. Herc
17
K. Sène
59
F. Momoh
Đội hình chính
1 | André Moreira |
3 | E. Lenjani |
15 | A. Seko |
77 | B. Bolla |
34 | A. Arigoni |
14 | Tomás Ribeiro |
6 | A. Abrashi |
40 | H. Kawabe |
28 | C. Herc |
17 | K. Sène |
59 | F. Momoh |
Đội dự bị
4 | Li Lei |
31 | D. Schmid |
11 | Léo Bonatini |
22 | G. Morandi |
29 | Jeong Sang-Bin |
41 | N. Loosli |
7 | Nuno da Silva |
27 | M. Matic |
20 | Bruno Jordão |

32
J. Frick
3
G. Clichy
23
V. Sasso
7
M. Diallo
33
N. Vouilloz
9
M. Stevanović
28
D. Douline
8
T. Cognat
17
K. Imeri
10
A. Schalk
29
C. Bedia
Đội hình chính
32 | J. Frick |
3 | G. Clichy |
23 | V. Sasso |
7 | M. Diallo |
33 | N. Vouilloz |
9 | M. Stevanović |
28 | D. Douline |
8 | T. Cognat |
17 | K. Imeri |
10 | A. Schalk |
29 | C. Bedia |
Đội dự bị
12 | R. Rodelin |
27 | A. Antunes |
15 | T. Valls |
26 | M. Bauer |
4 | S. Rouiller |
5 | B. Cespedes |
19 | Y. Severin |
40 | E. Omeragic |
22 | R. Azevedo |
Thống kê
13 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
12 | Phạm lỗi | 6 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Grasshoppers vs Servette FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grasshoppers vs Servette FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).