Super League, Vòng 5
![]() Grasshoppers |
FT Trọng tài : S. Wolfensberger | ![]() Servette FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grasshoppers vs Servette FC
Diễn biến chính
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Cognat đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi G. Clichy |
36' | |
36' | Anthony Sauthier (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Campana đã ghi bàn từ chấm 11m cho Grasshoppers |
58' | Steve Rouiller (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Thay người bên phía Grasshoppers, S. Demhasaj Nuno da Silva |
64' | Nuno Filipe Da Silva (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía Servette FC, A. Antunes A. Schalk |
66' | Thay người bên phía Servette FC, T. Valls R. Rodelin |
71' | Thay người bên phía Servette FC, G. Kyei D. Oberlin |
78' | Thay người bên phía Grasshoppers, F. Hoxha A. Cvetković |
78' | Thay người bên phía Grasshoppers, H. Kawabe P. Pušić |
78' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Margreitter N. Loosli |
80' | Thay người bên phía Servette FC, D. Oberlin M. Diallo |
87' | Djibril Diani (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía Grasshoppers, L. Campana N. Gjorgjev |
Sơ đồ chiến thuật

1
André Moreira
33
G. Margreitter
77
B. Bolla
34
A. Arigoni
24
Toti
51
F. Hoxha
40
H. Kawabe
28
C. Herc
29
D. Diani
9
S. Demhasaj
19
L. Campana
Đội hình chính
1 | André Moreira |
33 | G. Margreitter |
77 | B. Bolla |
34 | A. Arigoni |
24 | Toti |
51 | F. Hoxha |
40 | H. Kawabe |
28 | C. Herc |
29 | D. Diani |
9 | S. Demhasaj |
19 | L. Campana |
Đội dự bị
7 | Nuno da Silva |
41 | N. Loosli |
5 | A. Cvetković |
10 | P. Pušić |
23 | N. Gjorgjev |
27 | M. Matic |
31 | D. Schmid |

32
J. Frick
3
G. Clichy
2
A. Sauthier
23
V. Sasso
4
S. Rouiller
9
M. Stevanović
15
T. Valls
5
B. Cespedes
8
T. Cognat
27
A. Antunes
25
G. Kyei
Đội hình chính
32 | J. Frick |
3 | G. Clichy |
2 | A. Sauthier |
23 | V. Sasso |
4 | S. Rouiller |
9 | M. Stevanović |
15 | T. Valls |
5 | B. Cespedes |
8 | T. Cognat |
27 | A. Antunes |
25 | G. Kyei |
Đội dự bị
10 | A. Schalk |
12 | R. Rodelin |
14 | D. Oberlin |
7 | M. Diallo |
34 | R. Nyakossi |
33 | N. Vouilloz |
40 | E. Omeragic |
Thống kê
9 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
11 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
50% | Cầm bóng | 50% |
Tường thuật trận đấu Grasshoppers vs Servette FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grasshoppers vs Servette FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).