Super League, Vòng 7
![]() Grasshoppers |
FT Trọng tài : Tobias Thies, Switzerland | ![]() Servette FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grasshoppers vs Servette FC
Diễn biến chính
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Choinière đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi G. Morandi |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kutesa đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi D. Douline |
36' | David Douline (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! 1 U. Simbakoli đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi K. Tsunemoto |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, K. Tobers A. Seko |
52' | Thay người bên phía Servette FC, D. Douline A. Antunes |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Lee Young-Jun đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . |
64' | Thay người bên phía Grasshoppers, M. Choinière T. Meyer |
65' | Thay người bên phía Grasshoppers, S. Kittel N. Muci |
69' | Thay người bên phía Servette FC, U. Simbakoli M. Stevanović |
69' | Thay người bên phía Servette FC, J. von Moos J. Guillemenot |
72' | Giotto Morandi (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Gaël Ondoua (Servette FC) đã phải nhận thẻ đỏ |
73' | Timothé Cognat (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Abrashi A. Mabil |
85' | Steve Rouiller (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Servette FC, T. Cognat A. Baron |
90'+1' | Thay người bên phía Grasshoppers, B. Schmitz D. Abels |
Sơ đồ chiến thuật

71
J. Hammel
22
B. Schmitz
4
K. Tobers
3
S. Decarli
16
N. Persson
19
M. Choinière
7
T. Ndenge
6
A. Abrashi
10
G. Morandi
8
S. Kittel
18
Lee Young-Jun
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
22 | B. Schmitz |
4 | K. Tobers |
3 | S. Decarli |
16 | N. Persson |
19 | M. Choinière |
7 | T. Ndenge |
6 | A. Abrashi |
10 | G. Morandi |
8 | S. Kittel |
18 | Lee Young-Jun |
Đội dự bị
15 | A. Seko |
53 | T. Meyer |
9 | N. Muci |
21 | A. Mabil |
2 | D. Abels |
11 | P. Schürpf |
26 | M. Paskotši |
17 | T. Verón Lupi |
29 | M. Kuttin |

32
J. Frick
3
K. Tsunemoto
4
S. Rouiller
19
Y. Severin
18
B. Mazikou
28
D. Douline
5
G. Ondoua
11
J. von Moos
8
T. Cognat
17
D. Kutesa
22
U. Simbakoli
Đội hình chính
32 | J. Frick |
3 | K. Tsunemoto |
4 | S. Rouiller |
19 | Y. Severin |
18 | B. Mazikou |
28 | D. Douline |
5 | G. Ondoua |
11 | J. von Moos |
8 | T. Cognat |
17 | D. Kutesa |
22 | U. Simbakoli |
Đội dự bị
10 | A. Antunes |
9 | M. Stevanović |
21 | J. Guillemenot |
6 | A. Baron |
25 | K. Adams |
24 | M. Sawadogo |
34 | L. Srdanovic |
1 | J. Mall |
31 | T. Ouattara |
Thống kê
18 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
10 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Grasshoppers vs Servette FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grasshoppers vs Servette FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).