Super League, Vòng 1
![]() Grasshoppers |
FT Trọng tài : L. Cibelli | ![]() Servette FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grasshoppers vs Servette FC
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Bedia đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi Y. Severin |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Ndenge đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi T. Corbeanu |
58' | Thay người bên phía Grasshoppers, F. de Carvalho D. Nigg |
58' | Thay người bên phía Grasshoppers, R. Dadashov E. Rastoder |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Bedia đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi D. Kutesa |
69' | Steve Rouiller (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Thay người bên phía Servette FC, D. Kutesa A. Antunes |
72' | Thay người bên phía Servette FC, C. Bedia J. Guillemenot |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Crivelli đã ghi bàn từ chấm 11m cho Servette FC |
78' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi M. Shabani |
81' | Thay người bên phía Servette FC, E. Crivelli R. Rodelin |
85' | Amir Abrashi (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Grasshoppers, T. Ndenge D. Kacuri |
86' | Thay người bên phía Grasshoppers, T. Corbeanu B. Fink |
90'+2' | Thay người bên phía Servette FC, M. Stevanović P. Pflücke |
90'+3' | Thay người bên phía Servette FC, D. Douline N. Vouilloz |
Sơ đồ chiến thuật

71
J. Hammel
2
D. Abels
4
K. Tobers
15
A. Seko
24
M. Kempter
6
A. Abrashi
7
T. Ndenge
19
T. Corbeanu
8
G. Morandi
77
F. de Carvalho
27
R. Dadashov
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
2 | D. Abels |
4 | K. Tobers |
15 | A. Seko |
24 | M. Kempter |
6 | A. Abrashi |
7 | T. Ndenge |
19 | T. Corbeanu |
8 | G. Morandi |
77 | F. de Carvalho |
27 | R. Dadashov |
Đội dự bị
55 | D. Nigg |
74 | E. Rastoder |
10 | M. Shabani |
17 | D. Kacuri |
9 | B. Fink |
57 | E. Zukaj |
29 | M. Kuttin |
53 | T. Meyer |
73 | F. Hoxha |

32
J. Frick
3
K. Tsunemoto
4
S. Rouiller
19
Y. Severin
6
A. Baron
9
M. Stevanović
8
T. Cognat
28
D. Douline
17
D. Kutesa
29
C. Bedia
27
E. Crivelli
Đội hình chính
32 | J. Frick |
3 | K. Tsunemoto |
4 | S. Rouiller |
19 | Y. Severin |
6 | A. Baron |
9 | M. Stevanović |
8 | T. Cognat |
28 | D. Douline |
17 | D. Kutesa |
29 | C. Bedia |
27 | E. Crivelli |
Đội dự bị
10 | A. Antunes |
21 | J. Guillemenot |
23 | R. Rodelin |
7 | P. Pflücke |
33 | N. Vouilloz |
1 | J. Mall |
22 | A. Lyng |
18 | B. Mazikou |
11 | B. Fofana |
Thống kê
8 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
5 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Grasshoppers vs Servette FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grasshoppers vs Servette FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).