Super League, Vòng 16
![]() Grasshoppers |
FT Trọng tài : N. Gianforte | ![]() Lausanne |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grasshoppers vs Lausanne
Diễn biến chính
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, T. Corbeanu F. de Carvalho |
46' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. de Carvalho đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi B. Fink |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. de Carvalho đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi A. Abrashi |
53' | Thay người bên phía Lausanne, A. Husic B. Dabanlı |
53' | Thay người bên phía Lausanne, R. Ilie B. Labeau |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Ndenge đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi A. Mabil |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mabil đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . |
70' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Mabil G. Morandi |
70' | Thay người bên phía Lausanne, M. Poaty D. Schwizer |
71' | Thay người bên phía Lausanne, A. Bernede S. Kukuruzović |
76' | Olivier Custodio (Lausanne) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | VAR (Lausanne) đã xác nhận có penalty !! |
80' | Kristers Tobers (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
83' | Thay người bên phía Lausanne, N. Dussenne R. Giger |
85' | Thay người bên phía Grasshoppers, F. de Carvalho T. Ndicka |
85' | Thay người bên phía Grasshoppers, F. Momoh D. Babunski |
85' | Thay người bên phía Grasshoppers, B. Fink T. Meyer |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Ndicka đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi G. Morandi |
Sơ đồ chiến thuật

71
J. Hammel
54
L. Bollati
4
K. Tobers
15
A. Seko
73
F. Hoxha
21
A. Mabil
6
A. Abrashi
7
T. Ndenge
19
T. Corbeanu
22
F. Momoh
9
B. Fink
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
54 | L. Bollati |
4 | K. Tobers |
15 | A. Seko |
73 | F. Hoxha |
21 | A. Mabil |
6 | A. Abrashi |
7 | T. Ndenge |
19 | T. Corbeanu |
22 | F. Momoh |
9 | B. Fink |
Đội dự bị
77 | F. de Carvalho |
8 | G. Morandi |
53 | T. Meyer |
99 | D. Babunski |
14 | T. Ndicka |
26 | M. Paskotši |
29 | M. Kuttin |
40 | R. Kalem |
57 | E. Zukaj |

25
K. Letica
10
O. Custodio
6
N. Dussenne
4
A. Husic
18
M. Poaty
19
R. Ilie
8
J. Roche
24
A. Bernede
11
F. Diabaté
9
K. Sène
22
S. Kalu
Đội hình chính
25 | K. Letica |
10 | O. Custodio |
6 | N. Dussenne |
4 | A. Husic |
18 | M. Poaty |
19 | R. Ilie |
8 | J. Roche |
24 | A. Bernede |
11 | F. Diabaté |
9 | K. Sène |
22 | S. Kalu |
Đội dự bị
5 | B. Dabanlı |
96 | B. Labeau |
77 | D. Schwizer |
7 | S. Kukuruzović |
34 | R. Giger |
21 | R. Spiegel |
28 | T. Suzuki |
99 | T. Coyle |
37 | M. Nanizayamo |
Thống kê
14 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
9 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Grasshoppers vs Lausanne & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grasshoppers vs Lausanneđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).