Super League, Vòng 35
![]() Grasshoppers |
FT Trọng tài : L. Piccolo | ![]() FC ST. Gallen |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grasshoppers vs FC ST. Gallen
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Demhasaj đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi R. Dadaşov |
8' | Noah Loosli (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
17' | Patrick Sutter (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Latte Lath đã ghi 1 bàn thắng cho FC ST. Gallen . Kiến taọ bởi C. Witzig |
30' | Renat Dadaşov (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | VAR Renat Dadaşov (Grasshoppers) đã không công nhận bàn thắng !! |
46' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, M. Kempter I. Schmidt |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, C. Herc T. Ndenge |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, H. Kawabe A. Seko |
55' | Julian Von Moos (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, C. Witzig G. Karlen |
63' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, J. Guillemenot C. Akolo |
70' | Thay người bên phía Grasshoppers, S. Demhasaj Guilherme Schettine |
72' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, J. von Moos W. Geubbels |
74' | Leonidas Stergiou (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Ndenge đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi Guilherme Schettine |
83' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, P. Sutter N. Ndombasi |
86' | Bendegúz Bolla (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+7' | Tomás Ribeiro (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Görtler đã ghi 1 bàn thắng cho FC ST. Gallen . |
90'+3' | Thay người bên phía Grasshoppers, R. Dadaşov D. Kacuri |
90'+3' | Thay người bên phía Grasshoppers, M. Shabani N. Blasucci |
90'+1' | Lukas Görtler (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | André Moreira (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+7' | Amir Abrashi (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | André Moreira |
77 | B. Bolla |
41 | N. Loosli |
14 | Tomás Ribeiro |
31 | D. Schmid |
28 | C. Herc |
6 | A. Abrashi |
40 | H. Kawabe |
23 | M. Shabani |
27 | R. Dadaşov |
9 | S. Demhasaj |
Đội dự bị
7 | T. Ndenge |
15 | A. Seko |
95 | Guilherme Schettine |
20 | N. Blasucci |
17 | D. Kacuri |
71 | J. Hammel |
25 | Nadjack |
33 | G. Margreitter |
34 | T. Hara |

1
L. Ati-Zigi
30
P. Sutter
4
L. Stergiou
6
B. Stillhart
24
M. Kempter
16
L. Görtler
8
Jordi Quintillà
37
C. Witzig
11
J. von Moos
22
E. Latte Lath
9
J. Guillemenot
Đội hình chính
1 | L. Ati-Zigi |
30 | P. Sutter |
4 | L. Stergiou |
6 | B. Stillhart |
24 | M. Kempter |
16 | L. Görtler |
8 | Jordi Quintillà |
37 | C. Witzig |
11 | J. von Moos |
22 | E. Latte Lath |
9 | J. Guillemenot |
Đội dự bị
33 | I. Schmidt |
10 | C. Akolo |
23 | G. Karlen |
69 | W. Geubbels |
93 | N. Ndombasi |
28 | R. Alves |
20 | A. Vallçi |
7 | F. Schubert |
25 | L. Watkowiak |
Thống kê
12 | Sút bóng | 26 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
18 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
6 | Thẻ vàng | 4 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Grasshoppers vs FC ST. Gallen & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grasshoppers vs FC ST. Gallenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).