Super League, Vòng 31
![]() Grasshoppers |
FT Trọng tài : S. Wolfensberger | ![]() FC Luzern |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Grasshoppers vs FC Luzern
Diễn biến chính
8' | Levin Winkler (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Bojang đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . |
23' | VAR Dirk Abels (Grasshoppers) đã không công nhận bàn thắng !! |
33' | Thay người bên phía FC Luzern, S. Ottiger S. Karweina |
33' | Thay người bên phía FC Luzern, B. Freimann A. Cigaņiks |
33' | Thay người bên phía FC Luzern, L. Winkler A. Stanković |
43' | Nestory Irankunda (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Dorn đã ghi 1 bàn thắng cho FC Luzern . Kiến taọ bởi D. Rrudhani |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Bojang đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi B. Schmitz |
58' | Stefan Knežević (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Grasshoppers, S. Kittel T. Ndenge |
67' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi T. Verón Lupi |
67' | Thay người bên phía FC Luzern, K. Spadanuda T. Owusu |
69' | Thay người bên phía Grasshoppers, N. Irankunda P. Schürpf |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Bojang đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi T. Verón Lupi |
73' | Thay người bên phía FC Luzern, T. Klidje L. Villiger |
83' | Adama Bojang (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Bojang N. Muci |
90'+1' | Thay người bên phía Grasshoppers, T. Meyer M. Choinière |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
71 | J. Hammel |
22 | B. Schmitz |
2 | D. Abels |
15 | A. Seko |
16 | N. Persson |
53 | T. Meyer |
14 | I. Hassane |
8 | S. Kittel |
10 | G. Morandi |
25 | A. Bojang |
66 | N. Irankunda |
Đội dự bị
7 | T. Ndenge |
17 | T. Verón Lupi |
11 | P. Schürpf |
19 | M. Choinière |
9 | N. Muci |
6 | A. Abrashi |
58 | Y. Bettkober |
18 | Lee Young-Jun |
29 | M. Kuttin |

1
P. Loretz
2
S. Ottiger
13
B. Freimann
5
S. Knezevic
46
B. Freimann
11
D. Rrudhani
20
P. Dorn
29
L. Winkler
7
K. Spadanuda
9
A. Grbic
17
T. Klidje
Đội hình chính
1 | P. Loretz |
2 | S. Ottiger |
13 | B. Freimann |
5 | S. Knezevic |
46 | B. Freimann |
11 | D. Rrudhani |
20 | P. Dorn |
29 | L. Winkler |
7 | K. Spadanuda |
9 | A. Grbic |
17 | T. Klidje |
Đội dự bị
10 | S. Karweina |
14 | A. Cigaņiks |
8 | A. Stanković |
24 | T. Owusu |
27 | L. Villiger |
3 | J. Löfgren |
16 | J. Kadák |
22 | R. Fernandes |
90 | V. Vasić |
Thống kê
10 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
10 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Grasshoppers vs FC Luzern & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Grasshoppers vs FC Luzernđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).