Ekstraklasa, Vòng 24
![]() Gornik Zabrze |
FT Trọng tài : T. Musial | ![]() Pogon Szczecin |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gornik Zabrze vs Pogon Szczecin
Diễn biến chính
4' | Soufian Benyamina (Pogon Szczecin) đã phải nhận thẻ vàng |
11' | Roman Procházka (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Jirka đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi Ł. Wolsztyński |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Angulo đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi R. Procházka |
46' | Thay người bên phía Pogon Szczecin, Tomás Podstawski P. Cibicki |
56' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, Ł. Wolsztyński K. Zapolnik |
61' | Kamil Zapolnik (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Pogon Szczecin, S. Benyamina M. Manias |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Jiménez đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi Angulo |
69' | Thay người bên phía Pogon Szczecin, Z. Kožulj S. Hostikka |
75' | Alasana Manneh (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Cibicki đã ghi 1 bàn thắng cho Pogon Szczecin . Kiến taọ bởi H. Matynia |
78' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, Angulo M. Matras |
83' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, A. Manneh P. Krawczyk |
Sơ đồ chiến thuật

84
M. Chudý
64
E. Janža
5
P. Bochniewicz
16
D. Pawłowski
2
P. Wisniewski
15
R. Procházka
33
E. Jirka
10
Ł. Wolsztyński
8
A. Manneh
9
Jesús Jiménez
17
Angulo
Đội hình chính
84 | M. Chudý |
64 | E. Janža |
5 | P. Bochniewicz |
16 | D. Pawłowski |
2 | P. Wisniewski |
15 | R. Procházka |
33 | E. Jirka |
10 | Ł. Wolsztyński |
8 | A. Manneh |
9 | Jesús Jiménez |
17 | Angulo |
Đội dự bị
19 | K. Zapolnik |
23 | M. Matras |
21 | P. Krawczyk |
97 | M. Rostkowski |
22 | S. Matuszek |
27 | A. Gryszkiewicz |
7 | D. Kopacz |
14 | M. Koj |
77 | D. Kudła |

1
D. Stipica
23
B. Zech
13
K. Triantafyllopoulos
2
J. Bartkowski
15
H. Matynia
28
Tomás Podstawski
10
S. Spiridonović
17
Z. Kožulj
27
S. Kowalczyk
11
S. Benyamina
29
M. Listkowski
Đội hình chính
1 | D. Stipica |
23 | B. Zech |
13 | K. Triantafyllopoulos |
2 | J. Bartkowski |
15 | H. Matynia |
28 | Tomás Podstawski |
10 | S. Spiridonović |
17 | Z. Kožulj |
27 | S. Kowalczyk |
11 | S. Benyamina |
29 | M. Listkowski |
Đội dự bị
25 | P. Cibicki |
7 | M. Manias |
16 | S. Hostikka |
8 | D. Dąbrowski |
22 | D. Stec |
26 | J. Bursztyn |
61 | K. Smolinski |
71 | M. Wędrychowski |
55 | I. Łasicki |
Thống kê
11 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
24 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Gornik Zabrze vs Pogon Szczecin & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gornik Zabrze vs Pogon Szczecinđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).